Định nghĩa của từ piggy

piggynoun

heo con

/ˈpɪɡi//ˈpɪɡi/

Nguồn gốc của từ "piggy" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "pyggæ", dùng để chỉ một chú lợn con. Từ nguyên này của từ có thể được tìm thấy trong nhiều ngôn ngữ Germanic, bao gồm tiếng Bắc Âu cổ ("pugg"), tiếng Hà Lan trung đại ("pich") và tiếng Đức trung đại thấp ("pichke"). Thuật ngữ "piggy" là một thuật ngữ miệt thị đối với một người có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nó thường được sử dụng như một biệt danh hài hước cho một đứa trẻ có má phúng phính hoặc má lúm đồng tiền. Cách sử dụng này đã phát triển thành một thuật ngữ miệt thị hơn đối với một người khó chịu hoặc không hấp dẫn, thường có hàm ý tham lam hoặc ích kỷ. Thuật ngữ "piggish" là một tính từ, có nghĩa là tàn nhẫn, ích kỷ hoặc không hấp dẫn, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 và được phổ biến bằng cách sử dụng từ "pig" như một thuật ngữ miệt thị trong bối cảnh các vấn đề chính trị và xã hội, chẳng hạn như chủ nghĩa cực đoan, hành vi sai trái về tình dục và phá hủy môi trường. Tuy nhiên, cũng đáng nói đến là hàm ý của thuật ngữ "piggy" vẫn còn tinh tế và phức tạp, vì nó đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh văn hóa và văn học theo cả cách tích cực và tiêu cực. Ví dụ, nhân vật "Piggy" trong tiểu thuyết "Lord of the Flies" của William Golding ban đầu bị những cậu bé khác coi là "piggy" với "piggy eyes," nhưng cuối cùng lại trở thành một nhân vật phức tạp và đáng cảm thông, gắn liền với trí thông minh, tính thực tế và lòng dũng cảm về mặt đạo đức. Tóm lại, nguồn gốc của từ "piggy" dùng để chỉ một chú lợn con đã phát triển theo thời gian để bao hàm cả nghĩa đen và nghĩa bóng, phản ánh bản chất phức tạp và đa diện của ngôn ngữ và văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon lợn con

meaningtrò chơi đánh khăng

namespace
Ví dụ:
  • She kept a piggy bank on her nightstand and diligently saved up coins every night.

    Bà để một con heo đất trên đầu giường và cần mẫn tiết kiệm tiền mỗi đêm.

  • When the little girl refused to eat her vegetables, her mother playfully threatened to turn her into a piggy.

    Khi cô bé từ chối ăn rau, mẹ cô bé đã đùa giỡn và đe dọa sẽ biến cô bé thành một con lợn.

  • The CEO of the company boasted about the company's profits, fondly referring to them as "piggies in the bank."

    Tổng giám đốc điều hành của công ty khoe khoang về lợi nhuận của công ty, trìu mến gọi chúng là "những chú lợn con trong ngân hàng".

  • The piggy bank on the kitchen counter had so many coins that it was almost overflowing.

    Con heo đất trên bệ bếp chứa nhiều tiền xu đến nỗi gần như tràn ra ngoài.

  • The piggy bank was a treasured possession of the young child, who spent hours manually counting the coins inside.

    Con heo đất là vật sở hữu quý giá của đứa trẻ, người đã dành hàng giờ để đếm thủ công những đồng xu bên trong.

  • The store clerk referred to the roll of coins in his drawer as "jingle money" or "piggy change."

    Nhân viên cửa hàng gọi cuộn tiền xu trong ngăn kéo của mình là "tiền leng keng" hoặc "tiền lẻ".

  • The child's grandmother lovingly told her that saving money is like "nestling little piggies in a snuggly corner."

    Bà của đứa trẻ trìu mến nói với cô bé rằng tiết kiệm tiền cũng giống như "nuôi những chú lợn con trong một góc ấm áp".

  • The protagonist of the fairy tale gold-mined his way to success, earning enough coins to fill multiple piggy banks.

    Nhân vật chính trong truyện cổ tích đã đào vàng để đạt được thành công, kiếm đủ tiền để lấp đầy nhiều con heo đất.

  • The children actively involved themselves in managing the family's finances, aiming for enough "piggies" to fund their college education.

    Những đứa trẻ tích cực tham gia vào việc quản lý tài chính của gia đình, với mục tiêu kiếm đủ "tiền lợn" để trang trải cho việc học đại học của mình.

  • The couple left a tip for the waiter in the form of a sizeable handful of coins, affectionately called "piggy tips."

    Cặp đôi này để lại tiền boa cho người phục vụ dưới dạng một nắm tiền xu lớn, được gọi trìu mến là "tiền boa cho chú heo con".