Định nghĩa của từ swineherd

swineherdnoun

người chăn lợn

/ˈswaɪnhɜːd//ˈswaɪnhɜːrd/

Từ "swineherd" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ tiếng Anh-Saxon "swīnegār", có nghĩa là "người chăn lợn". Người chăn lợn có trách nhiệm quản lý và chăm sóc lợn, bao gồm cho lợn ăn, đảm bảo sức khỏe cho lợn và hướng dẫn lợn đến đích. Trong văn học Anh cổ, người chăn lợn thường được miêu tả là khiêm tốn và kém cao quý hơn những nhân vật khác, chẳng hạn như lãnh chúa và hiệp sĩ, do nghề chăn lợn có địa vị thấp hơn trong xã hội. Thuật ngữ này đã tồn tại qua nhiều thế kỷ và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong nhiều hình thức văn học khác nhau, đặc biệt là trong các tài liệu tham khảo tự tham chiếu trong văn học Libres và văn học thời trung cổ. Nguồn gốc của từ này đóng vai trò như một lời nhắc nhở về vai trò quan trọng của người chăn lợn trong các hoạt động chăn nuôi truyền thống và tầm quan trọng của họ trong các cộng đồng nông thôn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chăn lợn

namespace
Ví dụ:
  • The farmer spent his mornings tending to his fleet of prized pigs as a faithful swineherd.

    Người nông dân dành buổi sáng để chăm sóc đàn lợn quý của mình như một người chăn lợn trung thành.

  • In the fields, the swineherd kept his charges happy and healthy with hearty meals and plenty of fresh water.

    Trên đồng ruộng, người chăn lợn luôn giữ cho đàn lợn của mình vui vẻ và khỏe mạnh bằng những bữa ăn thịnh soạn và nhiều nước sạch.

  • The swineherd guided the sows through the process of giving birth and ensured that the tiny piglets had everything they needed to thrive.

    Người chăn lợn hướng dẫn đàn lợn nái trong suốt quá trình sinh nở và đảm bảo rằng những chú lợn con có mọi thứ chúng cần để phát triển khỏe mạnh.

  • As the swineherd watched over his pigs, he couldn't help but admire their intelligence and affectionate personalities.

    Khi người chăn lợn trông chừng đàn lợn của mình, anh không khỏi ngưỡng mộ trí thông minh và tính tình tình cảm của chúng.

  • The swineherd's extensive knowledge of swine husbandry allowed him to identify any health issues and quickly treat them before they spread.

    Kiến thức sâu rộng của người chăn lợn về chăn nuôi lợn cho phép anh xác định mọi vấn đề sức khỏe và nhanh chóng điều trị trước khi chúng lây lan.

  • The swineherd's dedication to his profession was evident through the hours he spent cleaning stalls, feeding his animals, and making sure they were safe and content.

    Sự tận tụy của người chăn lợn với nghề được thể hiện rõ qua những giờ anh dành để dọn chuồng, cho vật nuôi ăn và đảm bảo chúng được an toàn và vui vẻ.

  • When the swineherd heard cries of the piglets, he knew it was a sign that they were ready to nurse and immediately alerted the sow so she could provide them with the sustenance they craved.

    Khi người chăn lợn nghe thấy tiếng kêu của lợn con, anh biết đó là dấu hiệu cho thấy chúng đã sẵn sàng bú và ngay lập tức báo động cho lợn nái để nó có thể cung cấp cho chúng thức ăn mà chúng thèm muốn.

  • The swineherd's love for his pigs was abundantly clear as he spent quality time with each one, even giving them names and treating them as unique individuals.

    Tình yêu của người chăn lợn dành cho đàn lợn của mình được thể hiện rất rõ qua việc anh dành thời gian cho từng con lợn, thậm chí còn đặt tên cho chúng và đối xử với chúng như những cá thể riêng biệt.

  • The swineherd's responsibilities extended far beyond just feeding and growing his swine; he was a protector and a caregiver, lending a listening ear and a pat on the back to help his pigs feel comfortable in their environment.

    Trách nhiệm của người chăn lợn không chỉ gói gọn trong việc cho lợn ăn và nuôi chúng; anh ta còn là người bảo vệ và chăm sóc, luôn lắng nghe và vỗ nhẹ vào lưng để giúp đàn lợn cảm thấy thoải mái trong môi trường sống của chúng.

  • The swineherd's precision extended to other aspects of his job, such as keeping accurate records on the health and development of each pig, ensuring that their dietary needs were met, and producing pork that was both delicious and high-quality for consumption.

    Sự chính xác của người chăn lợn còn được thể hiện ở nhiều khía cạnh khác trong công việc, chẳng hạn như ghi chép chính xác về sức khỏe và sự phát triển của từng con lợn, đảm bảo đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của chúng và sản xuất ra thịt lợn vừa ngon vừa chất lượng cao để tiêu thụ.


Bình luận ()