Định nghĩa của từ voodoo

voodoonoun

thư

/ˈvuːduː//ˈvuːduː/

Nguồn gốc của từ "voodoo" có thể bắt nguồn từ thời kỳ di cư của người châu Phi và nạn buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương. Trong thời kỳ này, những người châu Phi bị bắt làm nô lệ đã mang theo nhiều nghi lễ và tín ngưỡng tôn giáo khác nhau hòa nhập với các truyền thống Cơ đốc giáo và tạo nên một hình thức tâm linh độc đáo. Tại quốc gia mà chúng ta hiện gọi là Haiti, trước đây là thuộc địa của Pháp, những người châu Phi bị bắt làm nô lệ tôn thờ một vị thần được gọi là Vaudou hoặc Vaudoux. Người ta tin rằng vị thần này có sức mạnh chữa lành và bảo vệ những người sùng bái, và các nghi lễ được tổ chức để tôn vinh và xoa dịu vị thần này. Chính quyền thực dân Pháp thấy rằng tôn giáo mới này là một mối đe dọa và họ đã cố gắng đàn áp nó. Thuật ngữ "voodoo" được những người thực dân Pháp đặt ra như một thuật ngữ miệt thị để hạ thấp và hạ thấp nghi lễ này. Từ này bắt nguồn từ "vodun" trong tiếng Fon, có nghĩa là tinh thần hoặc thần linh. Từ "voodoo" đã mang những hàm ý tiêu cực, thường liên quan đến mê tín, ma thuật và ma thuật đen. Tuy nhiên, đối với nhiều người ở cộng đồng người Phi di cư và vùng Caribe, Voodoo là một truyền thống vô cùng tâm linh và được tôn kính đã được truyền qua nhiều thế hệ. Ngày nay, Voodoo được công nhận là một tôn giáo hợp pháp ở Haiti và đã đạt được sự công nhận đáng kể về mặt văn hóa và học thuật như một truyền thống quan trọng và độc đáo. Các hoạt động của nó tiếp tục phát triển và thích nghi, duy trì nguồn gốc của nó trong khi phản ánh các giá trị và kinh nghiệm đương đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dùng tà thuật, sự tin tà thuật

meaningngười giỏi tà thuật; thầy chài, thầy mo

type ngoại động từ

meaninglàm cho mê bằng tà thuật; bỏ bùa mê; chài

namespace
Ví dụ:
  • Sarah was fascinated by the stories of voodoo rituals she had read in a book and even attended a local voodoo ceremony out of curiosity.

    Sarah bị cuốn hút bởi những câu chuyện về nghi lễ voodoo mà cô đã đọc trong một cuốn sách và thậm chí còn tham dự một buổi lễ voodoo địa phương vì tò mò.

  • The villagers believed that the mysterious sickness that had plagued their village for weeks was a result of voodoo curses enacted by an old witch.

    Dân làng tin rằng căn bệnh bí ẩn đã hoành hành ngôi làng của họ trong nhiều tuần là kết quả của lời nguyền voodoo do một phù thủy già thực hiện.

  • The detective's investigation led him to suspect that the victim's death was a result of a voodoo ritual gone wrong.

    Cuộc điều tra của thám tử khiến anh ta nghi ngờ rằng cái chết của nạn nhân là kết quả của một nghi lễ voodoo bị sai sót.

  • Some people believe in the power of voodoo and swear by its ability to offer them protection against evil spirits.

    Một số người tin vào sức mạnh của voodoo và thề rằng nó có khả năng bảo vệ họ khỏi tà ma.

  • The superstitious sailor blamed the voodoo doll in the captain's cabin for causing rough seas and misfortune on their voyage.

    Người thủy thủ mê tín đổ lỗi cho con búp bê voodoo trong cabin thuyền trưởng đã gây ra biển động và bất hạnh cho chuyến đi của họ.

  • The voodoo priestess used a combination of chants, dance moves, and herbal concoctions in her spells to empower the community.

    Nữ tu sĩ voodoo sử dụng sự kết hợp giữa các câu thần chú, động tác nhảy và thuốc thảo dược trong phép thuật của mình để trao quyền cho cộng đồng.

  • After learning about voodoo in college, Lucas became intrigued with the religion and traveled to Haiti to witness a voodoo ceremony.

    Sau khi học về voodoo ở trường đại học, Lucas trở nên thích thú với tôn giáo này và đã đến Haiti để chứng kiến ​​một buổi lễ voodoo.

  • The Halloween party included a voodoo theme with guests dressed as witches, ghosts, and voodoo priests.

    Bữa tiệc Halloween có chủ đề voodoo với khách mời hóa trang thành phù thủy, ma và thầy tế voodoo.

  • Each voodoo doll was created with a specific intention in mind, whether it was to heal a loved one or curse an enemy.

    Mỗi con búp bê voodoo được tạo ra với một mục đích cụ thể, có thể là để chữa lành cho người thân yêu hoặc nguyền rủa kẻ thù.

  • The history of voodoo in the Caribbean and West Africa fascinated Gabriel, and he dedicated his career to studying voodoo's interactions with colonialism and slavery.

    Lịch sử của voodoo ở vùng Caribe và Tây Phi khiến Gabriel say mê, và ông đã dành sự nghiệp của mình để nghiên cứu sự tương tác của voodoo với chủ nghĩa thực dân và chế độ nô lệ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches