Định nghĩa của từ pooch

poochnoun

chó con

/puːtʃ//puːtʃ/

Nguồn gốc của từ "pooch" được cho là bắt nguồn từ thuật ngữ lóng "pouche" của thế kỷ 17, dùng để chỉ một chú chó pug hoặc một chú chó nhỏ. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pouche", có nghĩa là "túi", có thể là do khuôn mặt phẳng của giống chó pug trông giống như một chiếc túi. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành "pooch,", trở thành thuật ngữ thông tục dùng để chỉ bất kỳ chú chó nhỏ nào, không chỉ riêng chó pug. Đến thế kỷ 19, "pooch" thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để trìu mến gọi một chú chó cưng, bất kể giống chó đó là gì. Ngày nay, thuật ngữ "pooch" vẫn được sử dụng rộng rãi để mô tả một người bạn đồng hành là loài chó được yêu quý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ch

namespace
Ví dụ:
  • My fluffy goldens are such loyal pooches that they follow me everywhere I go.

    Những chú chó golden của tôi rất trung thành, chúng đi theo tôi khắp mọi nơi.

  • After a long day at work, there's nothing better than coming home to my snuggly pooch's wagging tail.

    Sau một ngày dài làm việc, không gì tuyệt hơn là trở về nhà và thấy chú chó cưng của mình vẫy đuôi.

  • My pooch loves nothing more than a good belly rub and a snuggle on the couch.

    Chó cưng của tôi thích nhất là được xoa bụng và nằm cuộn tròn trên ghế sofa.

  • I took my pooch to the dog park today, and he had a blast playing fetch and making new friends.

    Hôm nay tôi đã dẫn chú chó của mình đến công viên dành cho chó và nó đã rất thích thú khi chơi trò bắt bóng và kết bạn mới.

  • My neighbor's pooch keeps barking at mine, but my furry friend just ignores him and keeps snoozing in the sun.

    Con chó của hàng xóm cứ sủa chó của tôi, nhưng người bạn lông lá của tôi chỉ lờ nó đi và tiếp tục ngủ dưới nắng.

  • Our pooch is a bit skittish around strangers, but once he warms up to them, he's the friendliest pup in town.

    Chú chó của chúng tôi hơi nhút nhát khi ở gần người lạ, nhưng một khi đã thân thiện thì nó là chú chó thân thiện nhất trong thị trấn.

  • I never realized how much joy a pooch could bring into your life until I adopted mine.

    Tôi chưa bao giờ nhận ra một chú chó có thể mang lại nhiều niềm vui đến thế cho cuộc sống của bạn cho đến khi tôi nhận nuôi nó.

  • My pooch sleeps like a baby, curled up in his cozy bed by the fireplace.

    Chó cưng của tôi ngủ như một đứa trẻ, cuộn tròn trong chiếc giường ấm áp bên lò sưởi.

  • My pooch's favorite toy is a rubber chicken, and he wags his tail frantically when I bring it out to play.

    Đồ chơi yêu thích của chú chó nhà tôi là một con gà cao su, và nó vẫy đuôi rất dữ dội khi tôi mang nó ra chơi.

  • After a walk around the block, my pooch is ready for a well-deserved treat and a nap in his cushy bed.

    Sau khi đi dạo quanh khu nhà, chú chó của tôi đã sẵn sàng cho một bữa ăn ngon và một giấc ngủ ngắn trên chiếc giường êm ái của mình.