Định nghĩa của từ polytechnic

polytechnicnoun

bách khoa

/ˌpɒliˈteknɪk//ˌpɑːliˈteknɪk/

Từ "polytechnic" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 ở Châu Âu, như một phản ứng trước nhu cầu giáo dục các kỹ năng thực tế ngoài giáo dục lý thuyết và học thuật được cung cấp tại các trường đại học truyền thống. Thuật ngữ "polytechnic" được đặt ra bởi bộ trưởng giáo dục Pháp Joseph Fourier, người hình dung ra các tổ chức sẽ cung cấp nền giáo dục toàn diện về cả khoa học lý thuyết và thực hành, công nghệ và nghệ thuật ứng dụng. Trường bách khoa đầu tiên được thành lập tại Paris vào năm 1794, được gọi là École centrale des arts et manufactures, và đóng vai trò là mô hình cho các tổ chức tương tự lan rộng khắp Châu Âu và xa hơn nữa. Ở Vương quốc Anh, thuật ngữ "polytechnic" dùng để chỉ các tổ chức cung cấp giáo dục thực tế trong các lĩnh vực kỹ thuật và chuyên môn dẫn đến các bằng cấp cấp bằng tốt nghiệp và bằng cấp, thay vì giáo dục học thuật và lý thuyết nhiều hơn do các trường đại học truyền thống cung cấp. Thuật ngữ "polytechnic" đã được nhiều tổ chức này áp dụng vào thế kỷ 19 và 20, khi họ tìm cách tách mình khỏi hình ảnh độc quyền và tinh hoa hơn của các trường đại học truyền thống. Ngày nay, thuật ngữ "polytechnic" tiếp tục được sử dụng để mô tả một loạt các tổ chức cung cấp giáo dục thực tế, ứng dụng và chuyên nghiệp, thường là trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, công nghệ và toán học (STEM).

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbách khoa

type danh từ

meaningtrường bách khoa

namespace
Ví dụ:
  • The student enrolled in the technology program at the local polytechnic institute.

    Sinh viên này đã đăng ký vào chương trình công nghệ tại học viện bách khoa địa phương.

  • The polytechnic offers a variety of undergraduate and postgraduate courses in engineering, technology, and applied sciences.

    Trường bách khoa này cung cấp nhiều khóa học đại học và sau đại học về kỹ thuật, công nghệ và khoa học ứng dụng.

  • The polytechnic provides hands-on learning opportunities in state-of-the-art workshops and laboratories.

    Trường bách khoa cung cấp các cơ hội học tập thực hành trong các xưởng và phòng thí nghiệm hiện đại.

  • The polytechnic has partnerships with leading industries and organizations to provide students with practical training and internships.

    Trường bách khoa này hợp tác với nhiều ngành công nghiệp và tổ chức hàng đầu để cung cấp cho sinh viên chương trình đào tạo thực tế và thực tập.

  • The polytechnic fosters innovation and entrepreneurship through its research centers and startup incubators.

    Trường bách khoa này thúc đẩy sự đổi mới và tinh thần kinh doanh thông qua các trung tâm nghiên cứu và vườn ươm khởi nghiệp.

  • The polytechnic's faculty members are experienced professionals and academics with expertise in their respective fields.

    Đội ngũ giảng viên của trường bách khoa là những chuyên gia và học giả giàu kinh nghiệm, có chuyên môn trong lĩnh vực của mình.

  • The polytechnic emphasizes problem-solving, critical thinking, and communication skills in its curriculum.

    Trường bách khoa này chú trọng vào các kỹ năng giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và giao tiếp trong chương trình giảng dạy.

  • The polytechnic offers flexible study options such as part-time, distance learning, and evening classes.

    Trường bách khoa cung cấp các lựa chọn học tập linh hoạt như học bán thời gian, học từ xa và học buổi tối.

  • The polytechnic's focus on practical learning and industry collaboration ensures that graduates are highly sought after.

    Sự tập trung của trường bách khoa vào việc học thực tế và hợp tác với ngành công nghiệp đảm bảo rằng sinh viên tốt nghiệp sẽ được săn đón nồng nhiệt.

  • The polytechnic's alumni network provides students with valuable networking opportunities and career guidance.

    Mạng lưới cựu sinh viên của trường bách khoa cung cấp cho sinh viên những cơ hội kết nối có giá trị và định hướng nghề nghiệp.