Định nghĩa của từ heptagonal

heptagonaladjective

hình bảy cạnh

/hepˈtæɡənl//hepˈtæɡənl/

Từ "heptagonal" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: hepta, nghĩa là "bảy", và gonia, nghĩa là "góc". Trong toán học, một hình bảy cạnh là một đa giác bảy cạnh (một hình khép kín có bảy cạnh và bảy góc). Tiền tố "hepto" kết hợp với hậu tố "-al" tạo ra tính từ "heptagonal" để mô tả bất kỳ thứ gì có hình dạng giống hình bảy cạnh, hoặc có bảy cạnh hoặc góc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hình học, kiến ​​trúc và kỹ thuật, và là một từ tương đối không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(toán học) (thuộc) hình bảy cạnh; có bảy cạnh

typeDefault

meaning(thuộc) hình bảy góc

namespace
Ví dụ:
  • The heptagonal shape of the aquarium attracted many curious fish, as they were drawn to the unique geometry of the habitat.

    Hình bảy cạnh của bể cá thu hút nhiều loài cá tò mò vì chúng bị thu hút bởi hình dạng độc đáo của môi trường sống.

  • The heptagonal boundary of the tennis court added an exciting dimension to the game, as players had to adjust to the more complex playing field.

    Đường ranh giới hình bảy cạnh của sân tennis tạo thêm sự thú vị cho trò chơi, vì người chơi phải thích nghi với sân chơi phức tạp hơn.

  • The heptagonal faces of the dice made for an interesting challenge in board games, as the dice rolls often resulted in unexpected and exciting outcomes.

    Các mặt hình thất giác của xúc xắc tạo nên thử thách thú vị trong trò chơi cờ bàn, vì kết quả của các lần tung xúc xắc thường bất ngờ và thú vị.

  • The heptagonal windows of the old castle provided stunning views of the surrounding landscape, allowing for a unique perspective that was both fascinating and captivating.

    Những cửa sổ hình bảy cạnh của lâu đài cổ mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra quang cảnh xung quanh, tạo nên góc nhìn độc đáo vừa hấp dẫn vừa quyến rũ.

  • The heptagonal fortress in the city was a remarkable feat of engineering, as it provided exceptional protection and defence capabilities against attackers.

    Pháo đài hình bảy cạnh trong thành phố là một kỳ công kỹ thuật đáng chú ý vì nó cung cấp khả năng bảo vệ và phòng thủ đặc biệt chống lại những kẻ tấn công.

  • The heptagonal pattern on the tiles of the floor added an engaging design element to the room, creating an intricate and enchanting pattern.

    Họa tiết hình bảy cạnh trên gạch lát sàn tạo thêm yếu tố thiết kế hấp dẫn cho căn phòng, tạo nên họa tiết phức tạp và quyến rũ.

  • The heptagonal field of flowers seemed to almost glow in the moonlight, as the various colors and shapes created an enchanting and otherworldly atmosphere.

    Cánh đồng hoa hình thất giác dường như tỏa sáng dưới ánh trăng, với nhiều màu sắc và hình dạng khác nhau tạo nên bầu không khí mê hoặc và siêu thực.

  • The heptagonal shaped rock formation in the middle of the desert presented a mystical and mysterious aura, as it seemed to have an otherworldly origin.

    Khối đá hình bảy cạnh nằm giữa sa mạc mang một vẻ huyền bí và bí ẩn, như thể nó có nguồn gốc từ thế giới khác.

  • The heptagonal shape of the cauliflower was both aesthetically pleasing and functionally practical, as it allowed for easier and more efficient cooking.

    Hình bảy cạnh của súp lơ vừa đẹp về mặt thẩm mỹ vừa tiện dụng về mặt chức năng, vì nó giúp nấu ăn dễ dàng và hiệu quả hơn.

  • The heptagonal pathway through the garden was both captivating and unique, as it zigzagged its way through the landscape, offering a new perspective at every turn.

    Con đường hình bảy cạnh xuyên qua khu vườn vừa quyến rũ vừa độc đáo, vì nó ngoằn ngoèo xuyên qua quang cảnh, mang đến góc nhìn mới ở mọi ngã rẽ.