tính từ
(toán học) (thuộc) hình mười cạnh; có mười cạnh
Default
(thuộc) hình thập giác
hình mười cạnh
/dekˈæɡənəl//dekˈæɡənəl/Từ "decagonal" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "deka," nghĩa là mười, và "gonia," nghĩa là góc. Trong hình học, một hình mười cạnh là một đa giác mười cạnh, và "decagonal" dùng để chỉ bất kỳ thứ gì có mười cạnh, cạnh hoặc góc. Mặc dù bản thân từ này có thể không được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó có ý nghĩa trong toán học, kiến trúc và kỹ thuật, nơi các đặc tính của hình mười cạnh được nghiên cứu và áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như lợp mái, thiết kế bao bì và sản xuất.
tính từ
(toán học) (thuộc) hình mười cạnh; có mười cạnh
Default
(thuộc) hình thập giác
Bàn hình lục giác có thể được thay thế bằng bàn hình thập giác độc đáo và hiện đại hơn trong thiết kế văn phòng mới.
Hình dạng thập giác của mặt tiền tòa nhà tạo thêm họa tiết hình học thú vị cho đường chân trời.
Hình dạng thập giác độc đáo của sân bóng đá giúp lối chơi di chuyển dễ dàng hơn và giảm tình trạng tắc nghẽn ở giữa sân.
Gương hình thập giác mang đến nét thiết kế hiện đại cho phòng tắm với nhiều bề mặt phản chiếu.
Chiếc bình hình mười phương tạo nên chiều sâu độc đáo cho bình hoa, với mười mặt tạo nên hình dạng năng động và thú vị.
Cầu thang hình thập giác trong bảo tàng mang đến hình ảnh hấp dẫn khi ánh sáng chiếu qua các cửa sổ có hình dạng khác nhau.
Lều hình thập giác là giải pháp hoàn hảo cho chuyến cắm trại theo nhóm, mang lại nhiều không gian hơn và thoải mái hơn cho mọi người.
Chiếc bàn hình thập giác trong phòng thí nghiệm khoa học cung cấp diện tích bề mặt lớn hơn và thuận tiện hơn cho các thí nghiệm nhóm.
Mái nhà hình thập giác tạo nên nét độc đáo cho thiết kế kiến trúc của tòa nhà, giúp tòa nhà nổi bật giữa cảnh quan đô thị.
Cửa sổ hình thập giác mang đến sự thay đổi mới mẻ và hiện đại cho các thiết kế kính truyền thống, với hình dạng hình học phức tạp.