Định nghĩa của từ decagon

decagonnoun

hình mười góc

/ˈdekəɡən//ˈdekəɡɑːn/

Từ "decagon" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "deca", có nghĩa là "ten", và "gonus", có nghĩa là "angle" hoặc "corner". Trong hình học, một decagon là một đa giác có 10 cạnh. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một hình dạng có nhiều cạnh. Các từ tiếng Latin "deca" và "gonus" được kết hợp để tạo thành từ "decagon", theo nghĩa đen có nghĩa là "có mười góc" hoặc "có mười góc". Theo thời gian, thuật ngữ này đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh và hiện được sử dụng rộng rãi để mô tả một đa giác có 10 cạnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(toán học) hình mười cạnh

typeDefault

meaninghình thập giác

meaningregular d. hình thập giác đều

namespace
Ví dụ:
  • The soccer field is designed in the shape of a decagon, which adds a new dimension to the game and challenges the players' strategies.

    Sân bóng đá được thiết kế theo hình thập giác, tạo nên chiều hướng mới cho trò chơi và thử thách chiến lược của người chơi.

  • To draw a decagon accurately, start with a pentagon and connect the midpoints of its sides to form another pentagon, then connect its midpoints to create a decagon.

    Để vẽ một hình thập giác chính xác, hãy bắt đầu với một hình ngũ giác và nối các điểm giữa của các cạnh của nó để tạo thành một hình ngũ giác khác, sau đó nối các điểm giữa của nó để tạo thành một hình thập giác.

  • The vibrant woven mat in the shape of a decagon is a unique and stylish addition to any bohemian decor.

    Tấm thảm dệt rực rỡ hình thập giác là sự bổ sung độc đáo và phong cách cho bất kỳ phong cách trang trí bohemian nào.

  • The architect listened intently as the engineer explained the technicalities of constructing a triangular prism filled with decagonal patterns that mesmerize the viewer.

    Kiến trúc sư chăm chú lắng nghe khi kỹ sư giải thích về các chi tiết kỹ thuật khi xây dựng một lăng trụ tam giác chứa đầy các họa tiết hình thập giác khiến người xem mê mẩn.

  • The decagon-shaped swimming pool is a perfect fit for the small backyard, allowing the family to enjoy a refreshing dip in the comfort of their home.

    Hồ bơi hình thập giác hoàn toàn phù hợp với khoảng sân sau nhỏ, giúp gia đình có thể thoải mái ngâm mình trong làn nước mát lạnh ngay tại nhà.

  • The decagonal flower arrangement on the dining table added a whimsical touch to the party, impressing the guests with its elegant artistic effect.

    Bình hoa hình thập giác trên bàn ăn tạo thêm nét kỳ ảo cho bữa tiệc, gây ấn tượng với khách mời bằng hiệu ứng nghệ thuật tao nhã của nó.

  • In a game of skittles, trace a circle around the kingpin, draw a decagon inside the circle and then toss the stones one by one in hopes of pocketing them.

    Trong trò chơi bowling, hãy vẽ một vòng tròn xung quanh chốt, vẽ một hình thập giác bên trong vòng tròn rồi ném từng viên đá một với hy vọng sẽ bỏ túi được chúng.

  • The decagon-shaped birdhouse, with its intricate patterns etched on the sides, is a cozy home for the birds, placing it as an ornamental on the tree branch.

    Ngôi nhà chim hình thập giác, với những họa tiết phức tạp được khắc trên các mặt bên, là ngôi nhà ấm cúng cho các loài chim, được đặt làm vật trang trí trên cành cây.

  • The decagonal puzzle, which contains twelve smaller triangles and eight smaller hexagons making up the whole figure, proved to be a challenging but fun activity for the kids.

    Trò chơi xếp hình thập giác, bao gồm mười hai hình tam giác nhỏ hơn và tám hình lục giác nhỏ hơn tạo nên toàn bộ hình, tỏ ra là một hoạt động đầy thử thách nhưng thú vị đối với trẻ em.

  • In a geography lesson, students mapped out the decagonal islands with their unique shapes and sceneries that piqued their imagination and interest.

    Trong giờ học địa lý, học sinh đã lập bản đồ các hòn đảo hình thập giác có hình dạng và quang cảnh độc đáo, khơi gợi trí tưởng tượng và sự thích thú của các em.