Định nghĩa của từ polyandrous

polyandrousadjective

đa phu

/ˌpɒliˈændrəs//ˌpɑːliˈændrəs/

Thuật ngữ "polyandrous" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp - "poly" có nghĩa là "many" và "andros" có nghĩa là "man" hoặc "husband". Thuật ngữ này đề cập đến một chiến lược sinh sản hiếm gặp trong đó một con cái giao phối với nhiều con đực trong một mùa sinh sản hoặc trong suốt cuộc đời của nó. Nói cách khác, động vật đa thê có nhiều hơn một con đực làm bạn tình. Hành vi này thường thấy ở các loài có sự cạnh tranh giữa các con đực để giành cơ hội giao phối, chẳng hạn như một số loài chim và động vật có vú. Nó có thể mang lại nhiều lợi ích khác nhau, chẳng hạn như tăng biến thể di truyền ở con cái, chăm sóc cha tốt hơn và giảm nguy cơ giết con non hoặc cạnh tranh hung hăng giữa những con đực trong một nhóm. Tuy nhiên, nó cũng có thể dẫn đến những thách thức liên quan đến nguồn lực của con đực, chẳng hạn như thức ăn hoặc vật liệu làm tổ, và khả năng của con cái trong việc phân biệt và giám sát nhiều bạn tình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglấy nhiều chồng

meaning(thực vật học) nhiều đực

namespace
Ví dụ:
  • In some Himalayan regions, certain species of Tibetan goats exhibit polyandrous behavior, where a single female mates with multiple males during a breeding season for increased genetic variation in their offspring.

    Ở một số vùng thuộc dãy Himalaya, một số loài dê Tây Tạng có hành vi đa thê, trong đó một con dê cái giao phối với nhiều con dê đực trong mùa sinh sản để tăng cường sự đa dạng di truyền ở con cái của chúng.

  • The polyandrous mating system of the Himalayan musk deer has been a subject of intense scientific research due to its complex social dynamics and potential environmental significance.

    Hệ thống giao phối đa thê của loài hươu xạ hương Himalaya đã trở thành chủ đề nghiên cứu khoa học chuyên sâu do động lực xã hội phức tạp và tầm quan trọng tiềm tàng đối với môi trường của nó.

  • The study of polyandrous species provides unique insights into the evolution of mating systems, as it challenges traditional beliefs about monogamy and competition for mates.

    Nghiên cứu về các loài đa thê cung cấp những hiểu biết độc đáo về quá trình tiến hóa của hệ thống giao phối, đồng thời thách thức các niềm tin truyền thống về chế độ một vợ một chồng và sự cạnh tranh giành bạn tình.

  • The Tibetan antelope is a polyandrous species, with a female mate-guarding strategy that allows her to defend her chosen mates against competing males.

    Linh dương Tây Tạng là loài đa thê, với chiến lược bảo vệ bạn tình cho phép con cái bảo vệ bạn tình mà mình đã chọn trước những con đực cạnh tranh.

  • The polyandrous mating system found in some bird species, such as the snowcock, allows females to spread their reproductive risks and ensure the survival of their offspring in harsh environments.

    Hệ thống giao phối đa thê được tìm thấy ở một số loài chim, chẳng hạn như chim tuyết, cho phép con cái phân tán rủi ro sinh sản và đảm bảo sự sống còn của con cái trong môi trường khắc nghiệt.

  • In polyandrous populations, males may compete fiercely for the attention of females, leading to complex social hierarchies and varied mating strategies.

    Trong quần thể đa phu, con đực có thể cạnh tranh dữ dội để giành sự chú ý của con cái, dẫn đến hệ thống phân cấp xã hội phức tạp và các chiến lược giao phối đa dạng.

  • The polyandrous behavior of certain Shrew species has led to speculation that it may serve as an adaptation to promote genetic mixing and reduce inbreeding in these small mammals.

    Hành vi đa thê của một số loài chuột chù đã dẫn đến suy đoán rằng nó có thể đóng vai trò là sự thích nghi để thúc đẩy sự pha trộn di truyền và giảm tình trạng cận huyết ở những loài động vật có vú nhỏ này.

  • In some species of primates, such as the Hamadryas baboon, polyandrous mating may serve as a means of increasing the number of potential fathers, enhancing social bonds, and potentially providing protection for the offspring.

    Ở một số loài linh trưởng, chẳng hạn như khỉ đầu chó Hamadryas, giao phối nhiều chồng có thể là một phương tiện để tăng số lượng những người cha tiềm năng, tăng cường mối quan hệ xã hội và có khả năng bảo vệ con cái.

  • While polyandrous mating may provide some distinct advantages, it also presents unique challenges, as it can lead to increased competition for resources and potential conflicts within social groups.

    Mặc dù chế độ đa phu có thể mang lại một số lợi thế riêng biệt, nhưng nó cũng đặt ra những thách thức riêng vì có thể dẫn đến gia tăng sự cạnh tranh giành tài nguyên và xung đột tiềm tàng trong các nhóm xã hội.

  • The study of polyandrous species continues to inform our understanding of animal behavior and evolution, providing important insights into the complexity and variability of mating systems in the natural world.

    Nghiên cứu về các loài đa thê tiếp tục cung cấp cho chúng ta hiểu biết về hành vi và quá trình tiến hóa của động vật, mang lại những hiểu biết quan trọng về sự phức tạp và tính biến đổi của hệ thống giao phối trong thế giới tự nhiên.