Định nghĩa của từ wives

wivesnoun

những người vợ

/waɪvz//waɪvz/

Từ "wives" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "wīf" với nguyên âm "ī" (i như trong see) theo tiếng Đức truyền thống. Từ tiếng Anh cổ "wīf" theo nghĩa đen có nghĩa là "woman" hoặc "nữ", nhưng theo thời gian, nó phát triển thành một nghĩa cụ thể hơn là một người phụ nữ đã kết hôn. Sự phát triển về mặt ngôn ngữ của "wives" có thể được thấy trong giai đoạn tiếng Anh trung đại (1100-1500). Cách viết tiếng Anh trung đại phát triển từ "wīfes" thành "wifes" và cuối cùng là "wyves", phát âm là "wivz". Dạng sau này cũ hơn và truyền thống hơn, và nó vẫn có thể được tìm thấy trong các từ như "ancestry" và "lineage", trong đó nó được sử dụng để mô tả "ancestresses" và "lineages" tương ứng. Trong tiếng Anh hiện đại, "wives" chỉ được phát âm là "wais". Tuy nhiên, cách viết của nó vẫn giống như trong tiếng Anh trung đại và bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "wyves", về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wīf". Ý nghĩa văn hóa của "wives" như một thuật ngữ đã phát triển theo thời gian. Trong tiếng Anh cổ, "wīf" là một thuật ngữ rộng hơn được sử dụng để mô tả bất kỳ phụ nữ nào, trong khi "wīf" với việc thêm hậu tố "-es" hoặc "-us" thì cụ thể là chỉ những phụ nữ đã kết hôn. Trong tiếng Anh trung đại, "wyf" và "wif" đều được sử dụng để chỉ phụ nữ nói chung, với "mynoughe wyf" và "mynoughe wif" lần lượt là dạng thức của "my wife" và "my woman". Đến thế kỷ 16, tiếng Anh hiện đại đã định nghĩa "wife" và "wives,", sau này dùng để chỉ nhiều phụ nữ đã kết hôn. Tóm lại, nguồn gốc của từ "wives" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wīf" và đã được thay đổi thông qua các biến đổi của tiếng Anh trung đại cho đến khi sử dụng tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa của thuật ngữ này cũng đã phát triển theo thời gian, gắn nó với các chuẩn mực và quy ước văn hóa của các giai đoạn lịch sử khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều wives

meaningvợ

exampleto take to wife: (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già

namespace
Ví dụ:
  • The late singer Michael Jackson was married twice and had two wives, both of whom he divorced.

    Ca sĩ quá cố Michael Jackson đã kết hôn hai lần và có hai người vợ, nhưng cả hai đều đã được ông ly hôn.

  • Queen Elizabeth II has been married to her husband Philip Mountbatten for over 70 years, making him the longest-serving consort in British royal history.

    Nữ hoàng Elizabeth II đã kết hôn với chồng là Philip Mountbatten trong hơn 70 năm, khiến ông trở thành người phối ngẫu tại vị lâu nhất trong lịch sử hoàng gia Anh.

  • After 25 years of marriage, the actor decided to leave his wives and start a new life.

    Sau 25 năm chung sống, nam diễn viên quyết định rời xa vợ và bắt đầu cuộc sống mới.

  • The novel explores the complexities of marriage and the struggles of two women who are both wives.

    Cuốn tiểu thuyết khám phá sự phức tạp của hôn nhân và những khó khăn của hai người phụ nữ đều là vợ.

  • The wives of the missing hikers in the wilderness are growing increasingly concerned and have requested regular updates on the search for their husbands.

    Những người vợ của những người đi bộ đường dài mất tích trong vùng hoang dã ngày càng lo lắng và yêu cầu cập nhật thường xuyên về việc tìm kiếm chồng mình.

  • The pope's wife, who is commonly known as the First Lady of the Vatican, has been by his side for over five decades.

    Vợ của Giáo hoàng, người thường được gọi là Đệ nhất phu nhân của Vatican, đã ở bên cạnh ông trong hơn năm thập kỷ.

  • The couple has been married for over 30 years, and the wives have been a source of strength and support throughout their long and happy marriage.

    Cặp đôi này đã kết hôn được hơn 30 năm và những người vợ đã là nguồn sức mạnh và sự ủng hộ của họ trong suốt cuộc hôn nhân hạnh phúc và lâu dài.

  • Sarah knew that she could never marry her boyfriend; her parents had already found her two husbands.

    Sarah biết rằng cô không bao giờ có thể kết hôn với bạn trai mình; bố mẹ cô đã tìm được hai người chồng cho cô.

  • The wives of the political prisoners were determined to fight for their husbands' release and demanded answers from the authorities.

    Những người vợ của các tù nhân chính trị quyết tâm đấu tranh để chồng mình được thả và yêu cầu chính quyền trả lời.

  • After a month-long search, the two wives of the stranded mountaineers were finally rescued from the rugged terrain where their husbands had lost their lives.

    Sau một tháng tìm kiếm, hai người vợ của những người leo núi bị mắc kẹt cuối cùng đã được giải cứu khỏi địa hình hiểm trở nơi chồng họ đã mất mạng.