Định nghĩa của từ exit poll

exit pollnoun

thăm dò ý kiến

/ˈeksɪt pəʊl//ˈeksɪt pəʊl/

Thuật ngữ "exit poll" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1930, khi các cố vấn chính trị bắt đầu tiến hành các cuộc khảo sát không chính thức đối với cử tri khi họ rời khỏi điểm bỏ phiếu. Các cuộc thăm dò này nhằm mục đích đánh giá kết quả tiềm năng của một cuộc bầu cử trước khi các lá phiếu chính thức được kiểm đếm. Thuật ngữ "exit poll" là sự kết hợp của các từ "exiting" và "poll". "Exiting" ám chỉ thực tế là cuộc khảo sát được tiến hành khi cử tri rời khỏi điểm bỏ phiếu, trong khi "poll" ám chỉ hành động đặt câu hỏi cho một nhóm người để thu thập ý kiến ​​hoặc thái độ. Việc sử dụng các cuộc thăm dò ý kiến ​​khi cử tri rời khỏi điểm bỏ phiếu ở Hoa Kỳ trở nên phổ biến vào những năm 1960, khi chúng được các mạng lưới truyền hình sử dụng để cung cấp thông tin cập nhật theo thời gian thực về đêm bầu cử. Tuy nhiên, việc sử dụng các cuộc thăm dò ý kiến ​​khi cử tri rời khỏi điểm bỏ phiếu đã bị chỉ trích vì một số lý do, bao gồm cả tranh cãi về độ chính xác của chúng và khả năng ngăn cản cử tri tham gia các cuộc bầu cử trong tương lai do lo ngại rằng dữ liệu của chúng được sử dụng cho mục đích chính trị. Tuy nhiên, các cuộc thăm dò ý kiến ​​khi cử tri rời khỏi điểm bỏ phiếu vẫn là một công cụ phổ biến để đánh giá tình cảm của cử tri và dự đoán kết quả bầu cử.

namespace
Ví dụ:
  • After the polls had closed, exit polls revealed that the incumbent president had a narrow lead over his opponent.

    Sau khi các điểm bỏ phiếu đóng cửa, các cuộc thăm dò ý kiến ​​cử tri cho thấy tổng thống đương nhiệm dẫn trước đối thủ một cách sít sao.

  • The exit polls indicate that the issue of healthcare will be a major factor in the upcoming election.

    Các cuộc thăm dò ý kiến ​​cử tri cho thấy vấn đề chăm sóc sức khỏe sẽ là yếu tố chính trong cuộc bầu cử sắp tới.

  • Despite pre-election surveys predicting a close race, the exit polls showed a landslide victory for the ruling party.

    Mặc dù các cuộc khảo sát trước bầu cử dự đoán một cuộc đua gay cấn, nhưng các cuộc thăm dò ý kiến ​​cử tri cho thấy đảng cầm quyền sẽ giành chiến thắng áp đảo.

  • The analysis of the exit polls suggested that voter turnout was higher than expected.

    Phân tích các cuộc thăm dò ý kiến ​​cử tri cho thấy tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu cao hơn dự kiến.

  • The exit polls suggested that the independent candidate, who entered the race at the last minute, had a strong chance of winning.

    Các cuộc thăm dò ý kiến ​​cử tri cho thấy ứng cử viên độc lập, người tham gia cuộc đua vào phút cuối, có cơ hội chiến thắng rất lớn.

  • The initial exit polls were inconclusive and it wasn't until later in the evening that it became clear who would emerge as the winner.

    Các cuộc thăm dò ý kiến ​​ban đầu không đưa ra kết quả rõ ràng và phải đến tận tối muộn, người ta mới biết rõ ai sẽ là người chiến thắng.

  • The exit polls identified key swing states where the margin of victory would be decided.

    Các cuộc thăm dò ý kiến ​​cử tri đã xác định được các tiểu bang quan trọng có thể quyết định đến chiến thắng.

  • The exit polls revealed that many voters were undecided until they reached the polling stations.

    Các cuộc thăm dò ý kiến ​​cử tri cho thấy nhiều cử tri vẫn chưa quyết định cho đến khi họ đến các điểm bỏ phiếu.

  • The exit polls showed that a significant proportion of voters were motivated by issues of immigration and crime.

    Các cuộc thăm dò ý kiến ​​cử tri cho thấy một tỷ lệ đáng kể cử tri quan tâm đến các vấn đề nhập cư và tội phạm.

  • In the final exit poll, most respondents said that they were satisfied with the choices offered by the candidates.

    Trong cuộc thăm dò ý kiến ​​cuối cùng, hầu hết người được hỏi đều cho biết họ hài lòng với những lựa chọn mà các ứng cử viên đưa ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches