danh từ
sự bầu cử; nơi bầu cử
to go out in the Proll: đỗ thường
số phiếu bầu, số người bỏ phiếu
poll dragree: bằng đỗ thường
poll man: người đỗ thường
sự kiếm số cử tri
to poll one's vote: bỏ phiếu bầu
ngoại động từ
thu phiếu bầu của
to go out in the Proll: đỗ thường
thu được (bao nhiêu phiếu bầu) (ứng cử viên)
poll dragree: bằng đỗ thường
poll man: người đỗ thường
bỏ (phiếu)
to poll one's vote: bỏ phiếu bầu