Định nghĩa của từ poll

pollnoun

Thăm dò ý kiến

/pəʊl//pəʊl/

Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại (theo nghĩa ‘đầu’): có lẽ có nguồn gốc từ tiếng Đức Hạ. Nghĩa gốc là ‘đầu’, và do đó là ‘một cá nhân trong số nhiều người’, dẫn đến nghĩa ‘số người được xác định bằng cách đếm đầu’ và sau đó là ‘đếm đầu hoặc đếm phiếu’ (thế kỷ 17).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bầu cử; nơi bầu cử

exampleto go out in the Proll: đỗ thường

meaningsố phiếu bầu, số người bỏ phiếu

examplepoll dragree: bằng đỗ thường

examplepoll man: người đỗ thường

meaningsự kiếm số cử tri

exampleto poll one's vote: bỏ phiếu bầu

type ngoại động từ

meaningthu phiếu bầu của

exampleto go out in the Proll: đỗ thường

meaningthu được (bao nhiêu phiếu bầu) (ứng cử viên)

examplepoll dragree: bằng đỗ thường

examplepoll man: người đỗ thường

meaningbỏ (phiếu)

exampleto poll one's vote: bỏ phiếu bầu

namespace

the process of questioning people who are representative of a larger group in order to get information about the general opinion

quá trình đặt câu hỏi cho những người đại diện cho một nhóm lớn hơn để có được thông tin về ý kiến ​​chung

Ví dụ:
  • to carry out/conduct a poll

    thực hiện/tiến hành một cuộc thăm dò ý kiến

  • A recent poll suggests some surprising changes in public opinion.

    Một cuộc thăm dò gần đây cho thấy một số thay đổi đáng ngạc nhiên trong dư luận.

  • A nationwide poll revealed different food preferences in the North and the South.

    Một cuộc thăm dò toàn quốc cho thấy sở thích ăn uống khác nhau ở miền Bắc và miền Nam.

Ví dụ bổ sung:
  • The poll asked voters what was the most important moral issue that affected their vote.

    Cuộc thăm dò hỏi cử tri vấn đề đạo đức quan trọng nhất ảnh hưởng đến lá phiếu của họ là gì.

  • Nelson has a clear lead in the opinion polls.

    Nelson dẫn đầu rõ ràng trong các cuộc thăm dò dư luận.

  • Only 22 per cent of poll respondents say they have a positive opinion of him.

    Chỉ có 22% số người tham gia cuộc thăm dò nói rằng họ có quan điểm tích cực về ông.

  • The latest tracking poll shows the Democrats leading by four percentage points.

    Cuộc thăm dò theo dõi mới nhất cho thấy đảng Dân chủ dẫn trước 4 điểm phần trăm.

  • The president's poll numbers are sinking fast in the West.

    Số phiếu bầu của tổng thống đang giảm nhanh ở phương Tây.

Từ, cụm từ liên quan

the process of voting at an election; the process of counting the votes

quá trình bỏ phiếu tại một cuộc bầu cử; quá trình kiểm phiếu

Ví dụ:
  • The final result of the poll will be known tomorrow.

    Kết quả cuối cùng của cuộc bình chọn sẽ được biết vào ngày mai.

  • Thursday is traditionally the day when Britain goes to the polls (= when elections are held).

    Thứ năm theo truyền thống là ngày mà nước Anh đi bầu cử (= khi cuộc bầu cử được tổ chức).

  • Polls close (= voting ends) at 9 p.m.

    Các cuộc thăm dò kết thúc (= việc bỏ phiếu kết thúc) lúc 9 giờ tối.

  • Their defeat at the polls came as a big shock.

    Thất bại của họ trong cuộc bầu cử là một cú sốc lớn.

Ví dụ bổ sung:
  • success in the polls

    thành công trong cuộc bầu cử

  • The party is leading in the polls.

    Đảng này đang dẫn đầu trong các cuộc thăm dò.

  • Counting will begin as soon as the polls close.

    Việc đếm sẽ bắt đầu ngay khi các cuộc bỏ phiếu đóng cửa.

  • Clearer policies might have widened our lead in the polls.

    Các chính sách rõ ràng hơn có thể đã mở rộng vị trí dẫn đầu của chúng tôi trong các cuộc thăm dò.

the number of votes given in an election

số phiếu được đưa ra trong một cuộc bầu cử

Ví dụ:
  • Labour is ahead in the poll.

    Lao động đang dẫn trước trong cuộc thăm dò.

  • They gained 20 per cent of the poll.

    Họ đã giành được 20% số phiếu bầu.

Từ, cụm từ liên quan