Định nghĩa của từ deed poll

deed pollnoun

cuộc thăm dò ý kiến

/ˈdiːd pəʊl//ˈdiːd pəʊl/

Thuật ngữ "deed poll" có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 16 như một văn bản pháp lý được sử dụng để thực hiện các thay đổi về tên hoặc hoàn cảnh cá nhân của một cá nhân, chẳng hạn như thay đổi tình trạng hôn nhân, nhận con nuôi hoặc quốc gia cư trú. Từ "poll" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ ban đầu dùng để chỉ thuế đầu người, là loại thuế đánh vào đầu của một cá nhân. Trong bối cảnh pháp lý, nó có nghĩa là "việc đưa ra tuyên bố chính thức bằng văn bản". Thuật ngữ "deed" ở đây đề cập đến một thỏa thuận bằng văn bản hoặc văn bản pháp lý. Do đó, một bản cam kết tự nguyện và hợp pháp của một người để thực hiện một thay đổi cụ thể. Ngày nay, việc sử dụng bản cam kết này phổ biến nhất ở các quốc gia có hệ thống luật chung, chẳng hạn như Úc, Canada và Anh, vì quy trình thay đổi tên và các hoàn cảnh cá nhân khác thường đơn giản hơn và dễ tiếp cận hơn thông qua văn bản pháp lý này.

namespace
Ví dụ:
  • Jane executed a deed poll to change her surname to Thompson, as she had gotten married to a man named Richard Thompson.

    Jane đã thực hiện thủ tục đổi họ sang Thompson vì cô đã kết hôn với một người đàn ông tên là Richard Thompson.

  • Sean printed out a deed poll form to legally change his middle name from William to Alexander.

    Sean đã in ra mẫu đơn xin đổi tên đệm từ William thành Alexander một cách hợp pháp.

  • After divorcing her ex-husband, Rachel signed a deed poll to revert to her maiden name, Berry.

    Sau khi ly dị chồng cũ, Rachel đã ký một văn bản chuyển nhượng để lấy lại họ thời con gái của mình là Berry.

  • In order to simplify his name, Edward used a deed poll to merge his first and middle names into one, making his new name Edward-Albert.

    Để đơn giản hóa tên của mình, Edward đã sử dụng thủ tục thăm dò ý kiến ​​để gộp tên và tên đệm thành một, tạo thành tên mới là Edward-Albert.

  • Giancarlo's deed poll was witnessed and notarized by a legal professional before he officially changed his name from Antonio to Giancarlo.

    Giấy tờ sở hữu của Giancarlo đã được một chuyên gia pháp lý chứng kiến ​​và công chứng trước khi ông chính thức đổi tên từ Antonio thành Giancarlo.

  • As an adult adopted by his aunt and uncle, Daniel used a deed poll to make his new name legally official and change it to Daniels.

    Khi trưởng thành, được dì và chú nhận nuôi, Daniel đã sử dụng giấy tờ chứng thực để chính thức hóa tên mới của mình thành Daniels.

  • To honor her late husband's memory, Marissa used a deed poll to change the middle name of her daughter, Stephanie, to Michaela (her husband's first name).

    Để tưởng nhớ người chồng quá cố của mình, Marissa đã sử dụng lệnh di chúc để đổi tên đệm của con gái mình, Stephanie, thành Michaela (tên của chồng bà).

  • When Tom enjoyed his family's tradition of Scottish ancestry, he signed a deed poll to legally adopt the family name, MacKenzie.

    Khi Tom tận hưởng truyền thống gia đình có nguồn gốc Scotland, anh đã ký một văn bản chuyển nhượng để hợp pháp hóa việc lấy họ của gia đình là MacKenzie.

  • Leah used a deed poll to change her married name, Cooper, back to her maiden surname, Lee, after getting divorced from her husband.

    Leah đã sử dụng giấy tờ chứng thực để đổi tên sau khi kết hôn của mình, Cooper, trở lại họ thời con gái, Lee, sau khi ly hôn với chồng.

  • After legally changing his name to Jake a few years ago, he had to fill out another deed poll form to change it back to his birth name, Jameson, for professional purposes.

    Sau khi đổi tên hợp pháp thành Jake cách đây vài năm, anh ấy đã phải điền vào một mẫu đơn xin cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu khác để đổi lại tên khai sinh của mình là Jameson vì mục đích nghề nghiệp.