Định nghĩa của từ straw poll

straw pollnoun

cuộc thăm dò rơm

/ˌstrɔː ˈpəʊl//ˌstrɔː ˈpəʊl/

Thuật ngữ "straw poll" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, đặc biệt là trong các chiến dịch tranh cử Tổng thống. Thuật ngữ này dùng để chỉ một cuộc khảo sát không chính thức và không chính thức được tiến hành để đánh giá tâm trạng và sở thích của một nhóm, thường bao gồm những người có ảnh hưởng, liên quan đến một vấn đề hoặc ứng cử viên cụ thể. Tên "straw poll" được lấy cảm hứng từ tập tục của những người nông dân sử dụng rơm để bỏ phiếu trong các buổi khiêu vũ ở chuồng trại và các cuộc tụ họp xã hội. Các thành viên thường xuyên của đảng hoặc các nhà lãnh đạo địa phương sẽ được yêu cầu đặt một ống hút vào một vật chứa được chỉ định có dán nhãn cho từng ứng cử viên. Ứng cử viên có nhiều ống hút nhất vào cuối sự kiện được coi là ứng cử viên sáng giá nhất giành được đề cử của đảng. Mặc dù tập tục này đã giảm dần mức độ phổ biến theo thời gian, nhưng các cuộc thăm dò ý kiến ​​bằng rơm vẫn xuất hiện trong một số cuộc bầu cử sơ bộ và được coi là chỉ báo về luồng gió chính trị, cung cấp thông tin chi tiết về sở thích của cử tri và hướng đi của bầu không khí chính trị.

namespace
Ví dụ:
  • During the party meeting, the chairman suggested a straw poll to gauge the attendees' opinions on the proposed motion.

    Trong cuộc họp của đảng, chủ tịch đã đề xuất tổ chức một cuộc bỏ phiếu kín để đánh giá ý kiến ​​của những người tham dự về đề xuất này.

  • At the school assembly, the principal requested a straw poll from the students to decide which charity the school should donate to this year.

    Tại cuộc họp toàn trường, hiệu trưởng đã yêu cầu học sinh bỏ phiếu để quyết định tổ chức từ thiện nào mà trường sẽ quyên góp trong năm nay.

  • The manager of the sales team called for a straw poll to determine which product the team should focus on promoting in the upcoming quarter.

    Người quản lý nhóm bán hàng đã yêu cầu tổ chức một cuộc bỏ phiếu kín để xác định sản phẩm nào mà nhóm nên tập trung quảng bá trong quý sắp tới.

  • At the political rally, the candidate asked the enthusiastic crowd to participate in a straw poll to see which issues mattered most to them.

    Tại cuộc mít tinh chính trị, ứng cử viên đã yêu cầu đám đông nhiệt tình tham gia cuộc bỏ phiếu kín để xem vấn đề nào quan trọng nhất đối với họ.

  • To settle a debate amongst her friends, Sarah proposed a straw poll to find out which movie they should watch next.

    Để giải quyết cuộc tranh luận giữa những người bạn, Sarah đã đề xuất một cuộc thăm dò ý kiến ​​để tìm ra bộ phim họ nên xem tiếp theo.

  • The coach organized a straw poll at the halftime break to gather feedback from the players on the team's performance so far.

    Huấn luyện viên đã tổ chức một cuộc thăm dò ý kiến ​​vào giờ nghỉ giữa hiệp để thu thập phản hồi từ các cầu thủ về màn trình diễn của đội cho đến thời điểm hiện tại.

  • The CEO of the company requested a straw poll from the employees to determine which company values they wanted to prioritize for the upcoming year.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã yêu cầu nhân viên tiến hành thăm dò ý kiến ​​để xác định giá trị nào của công ty mà họ muốn ưu tiên cho năm tới.

  • When choosing the dining spot for the dinner party, the host asked everyone to participate in a straw poll to decide between the Italian and Thai restaurants.

    Khi chọn địa điểm ăn tối cho bữa tiệc tối, chủ nhà đã yêu cầu mọi người tham gia bỏ phiếu để quyết định giữa nhà hàng Ý và nhà hàng Thái.

  • To resolve a disagreement between the students, the teacher suggested a straw poll to indicate the majority's preference for the afternoon activity.

    Để giải quyết bất đồng giữa các học sinh, giáo viên đã đề xuất một cuộc thăm dò ý kiến ​​để chỉ ra sở thích của đa số đối với hoạt động buổi chiều.

  • The publisher requested a straw poll from the authors to determine which genre would be best to feature in their upcoming book club.

    Nhà xuất bản đã yêu cầu các tác giả tiến hành thăm dò ý kiến ​​để xác định thể loại nào sẽ phù hợp nhất để đưa vào câu lạc bộ sách sắp tới của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches