Định nghĩa của từ politico

politiconoun

chính trị

/pəˈlɪtɪkəʊ//pəˈlɪtɪkəʊ/

Thuật ngữ "politico" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ trong những năm 1970 như một thuật ngữ mô tả và có phần chế giễu đối với các chính trị gia được coi là quan tâm nhiều hơn đến sự thăng tiến trong sự nghiệp và vị thế chính trị của bản thân hơn là giải quyết nhu cầu của cử tri. Thuật ngữ này kết hợp các từ "politician" và "operator", ngụ ý rằng những cá nhân này là những viên chức có kỹ năng tập trung nhiều hơn vào việc thao túng môi trường chính trị hơn là phục vụ công chúng. Mặc dù thuật ngữ này đã được một số tổ chức tin tức sử dụng làm nhãn hiệu cho các nhà báo có định hướng chính trị, nhưng nó vẫn là một thuật ngữ có phần miệt thị, ám chỉ sự thiếu nguyên tắc hoặc niềm tin đạo đức trong việc ra quyết định chính trị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con buôn chính trị

namespace
Ví dụ:
  • The politico gave a passionate speech at the political rally, advocating for social and economic reform.

    Chính trị gia này đã có bài phát biểu đầy tâm huyết tại cuộc mít tinh chính trị, ủng hộ cải cách xã hội và kinh tế.

  • Despite intense scrutiny, the politico managed to navigate the turbulent waters of Washington politics with poise and tact.

    Bất chấp sự giám sát chặt chẽ, chính trị gia này vẫn xoay xở để vượt qua vùng nước chính trị đầy biến động của Washington một cách bình tĩnh và khéo léo.

  • The politico's political career was all but fated when allegations of misconduct emerged, causing a major scandal.

    Sự nghiệp chính trị của chính trị gia này gần như đã đi đến hồi kết khi những cáo buộc về hành vi sai trái xuất hiện, gây ra một vụ bê bối lớn.

  • The politico's savvy political instincts allowed them to deftly balance competing interests and stakeholders.

    Bản năng chính trị nhạy bén của các chính trị gia cho phép họ khéo léo cân bằng các lợi ích và bên liên quan cạnh tranh.

  • As a politico, John knew that politics was a game of power and negotiations, and he played it to the best of his ability.

    Là một chính trị gia, John biết rằng chính trị là trò chơi của quyền lực và đàm phán, và ông đã chơi hết khả năng của mình.

  • The politico's primary goal was to represent the needs and concerns of their constituency, rather than just their own.

    Mục tiêu chính của các chính trị gia là đại diện cho nhu cầu và mối quan tâm của khu vực bầu cử của họ, chứ không chỉ của riêng họ.

  • The politico's impressive political track record was a result of years of hard work, dedication, and strategic planning.

    Thành tích chính trị ấn tượng của chính trị gia này là kết quả của nhiều năm làm việc chăm chỉ, tận tụy và lập kế hoạch chiến lược.

  • Despite being polarized on certain issues, the politico maintained a level of objectivity and impartiality in their decision-making processes.

    Mặc dù có sự phân cực về một số vấn đề, các chính trị gia vẫn duy trì được mức độ khách quan và vô tư trong quá trình ra quyết định.

  • In the midst of a contentious political landscape, the politico's resilience and determination continued to inspire and drive change.

    Trong bối cảnh chính trị đầy căng thẳng, sự kiên cường và quyết tâm của các chính trị gia tiếp tục truyền cảm hứng và thúc đẩy sự thay đổi.

  • The politico's passion for serving their community and advancing democratic values was unwavering, even in the face of steep opposition.

    Niềm đam mê phục vụ cộng đồng và thúc đẩy các giá trị dân chủ của chính trị gia này vẫn không hề lay chuyển, ngay cả khi phải đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ.