Định nghĩa của từ political asylum

political asylumnoun

tị nạn chính trị

/pəˌlɪtɪkl əˈsaɪləm//pəˌlɪtɪkl əˈsaɪləm/

Thuật ngữ "political asylum" có thể bắt nguồn từ thời Hy Lạp cổ đại, khi nó được gọi là "asylos", có nghĩa là "inviolable" hoặc "thiêng liêng". Người Hy Lạp thành lập các trại tị nạn hoặc đền thờ, làm nơi trú ẩn cho những người đã phạm tội, đang phải đối mặt với sự đàn áp chính trị hoặc tìm kiếm sự bảo vệ khỏi kẻ thù của họ. Khái niệm tị nạn chính trị đã được chú ý trong thế kỷ 17 và 18, khi các nước châu Âu ban hành luật cấp quyền tị nạn cho những người tị nạn chính trị chạy trốn khỏi sự đàn áp. Tuyên ngôn Nhân quyền và Công dân của Pháp, được thông qua trong Cách mạng Pháp năm 1789, chính thức công nhận quyền tị nạn vì lý do chính trị. Thuật ngữ "political asylum" được đặt ra trong thời gian này để phân biệt giữa những người tị nạn xin tị nạn vì lý do chính trị và những người xin tị nạn vì lý do khác, chẳng hạn như bị đàn áp tôn giáo hoặc kinh tế. Công ước về người tị nạn của Liên hợp quốc năm 1951, định nghĩa thuật ngữ "refugee" và thiết lập khuôn khổ pháp lý để bảo vệ người tị nạn, bao gồm khái niệm tị nạn chính trị làm cơ sở để cấp quy chế tị nạn. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "political asylum" có thể bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, nơi khái niệm về nhà tị nạn như là nơi trú ẩn vì lý do chính trị được thiết lập. Thuật ngữ này trở nên quan trọng hơn vào thế kỷ 17 và 18, khi các nước châu Âu ban hành luật cấp quyền tị nạn cho những người tị nạn chính trị, và nó vẫn tiếp tục được sử dụng như một khái niệm pháp lý và chính trị để bảo vệ những người phải đối mặt với sự đàn áp hoặc tổn hại chính trị.

namespace
Ví dụ:
  • The migrant applied for political asylum, citing persecution by the government due to his political activism.

    Người di cư này đã nộp đơn xin tị nạn chính trị, với lý do bị chính phủ đàn áp vì hoạt động chính trị của mình.

  • The country has a long-standing policy of granting political asylum to individuals who fear persecution based on their race, religion, nationality, or political beliefs.

    Đất nước này có chính sách lâu dài là cấp quyền tị nạn chính trị cho những cá nhân lo sợ bị đàn áp vì lý do chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch hoặc quan điểm chính trị của họ.

  • The issue of political asylum has become a contentious topic in immigration debates, with some arguing for greater restrictions on asylum seekers.

    Vấn đề tị nạn chính trị đã trở thành chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc tranh luận về nhập cư, khi một số người cho rằng nên hạn chế hơn nữa những người xin tị nạn.

  • Political asylum seekers often face lengthy wait times and extensive screening processes to prove their claims.

    Những người xin tị nạn chính trị thường phải đối mặt với thời gian chờ đợi dài và quá trình sàng lọc nghiêm ngặt để chứng minh yêu cầu của mình.

  • The organization advocated for changes in the country's political asylum laws, including expanding the definition of political persecution.

    Tổ chức này ủng hộ việc thay đổi luật tị nạn chính trị của đất nước, bao gồm mở rộng định nghĩa về đàn áp chính trị.

  • The asylum seeker's political affiliations and activities in their home country placed them in grave danger, making political asylum their only option.

    Các hoạt động và quan hệ chính trị của người xin tị nạn tại quốc gia của họ khiến họ gặp nguy hiểm nghiêm trọng, khiến cho tị nạn chính trị trở thành lựa chọn duy nhất của họ.

  • Political asylum can provide a critical safety net for individuals facing oppression and violent repression by authoritarian governments.

    Tị nạn chính trị có thể cung cấp mạng lưới an toàn quan trọng cho những cá nhân phải đối mặt với sự áp bức và đàn áp bạo lực của các chính phủ độc tài.

  • While political asylum aims to provide protection to those in danger, some critics argue it is exploited by individuals seeking to bypass immigration laws.

    Trong khi mục đích của tị nạn chính trị là bảo vệ những người gặp nguy hiểm, một số nhà phê bình cho rằng nó bị lợi dụng bởi những cá nhân tìm cách lách luật nhập cư.

  • A number of high-profile political figures have granted political asylum to individuals facing political persecution in their home countries.

    Một số nhân vật chính trị cấp cao đã cấp quyền tị nạn chính trị cho những cá nhân phải đối mặt với sự đàn áp chính trị ở quốc gia của họ.

  • The debate over political asylum requires a careful examination of the balance between the need for protection and the potential for abuse.

    Cuộc tranh luận về tị nạn chính trị đòi hỏi phải xem xét cẩn thận sự cân bằng giữa nhu cầu bảo vệ và khả năng bị lạm dụng.