Định nghĩa của từ extradition

extraditionnoun

dẫn độ

/ˌekstrəˈdɪʃn//ˌekstrəˈdɪʃn/

Từ "extradition" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ "extraditio" được sử dụng trong luật La Mã để mô tả hành động giao nộp một kẻ chạy trốn hoặc kẻ phản bội cho một quốc gia nước ngoài hoặc một cơ quan yêu cầu. Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "extra" có nghĩa là "outside" hoặc "beyond" và "datio" có nghĩa là "giving" hoặc "surrendering". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ tiếng Latin được dịch sang tiếng Anh trung đại là "extradition", vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó. Kể từ đó, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm việc giao nộp một người hoặc tài sản của họ cho quyền tài phán của một quốc gia hoặc cơ quan khác, thường là vì mục đích truy tố hoặc trừng phạt. Ngày nay, dẫn độ là một khái niệm quan trọng trong luật pháp quốc tế, tạo điều kiện cho sự hợp tác giữa các quốc gia trong cuộc chiến chống tội phạm và đảm bảo công lý được thực thi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)

meaningsự làm cho (người phạm tội) được trao trả

meaningsự định cách tâm (cảm giác)

namespace
Ví dụ:
  • The police have requested the extradition of the fugitive from the neighboring country, as they believe he is responsible for a serious crime committed in our jurisdiction.

    Cảnh sát đã yêu cầu dẫn độ kẻ chạy trốn này từ nước láng giềng vì họ tin rằng hắn phải chịu trách nhiệm cho một tội ác nghiêm trọng xảy ra trong phạm vi quyền hạn của chúng tôi.

  • The government has agreed to the extradition of the accused, who is wanted for a violent offense, to face trial in a foreign country.

    Chính phủ đã đồng ý dẫn độ bị cáo, người bị truy nã vì tội bạo lực, để xét xử ở nước ngoài.

  • The process of extradition can take several months, as there are legal procedures that have to be followed to ensure the defendant's rights are protected.

    Quá trình dẫn độ có thể mất vài tháng vì phải tuân theo các thủ tục pháp lý để đảm bảo quyền của bị cáo được bảo vệ.

  • The suspect's lawyers have pleaded against the extradition, arguing that the conditions in the foreign prison system do not meet the required standards of human rights.

    Luật sư của nghi phạm đã phản đối việc dẫn độ, với lý do rằng các điều kiện trong hệ thống nhà tù nước ngoài không đáp ứng được các tiêu chuẩn bắt buộc về nhân quyền.

  • The request for extradition was made under the terms of a bilateral treaty between the two countries, which outlines the legal framework for such proceedings.

    Yêu cầu dẫn độ được đưa ra theo các điều khoản của hiệp ước song phương giữa hai nước, trong đó nêu rõ khuôn khổ pháp lý cho các thủ tục như vậy.

  • The extradition of the criminal was made possible by a breakthrough in international cooperation between law enforcement agencies, which allowed the suspect to be apprehended and handed over for prosecution.

    Việc dẫn độ tội phạm được thực hiện nhờ bước đột phá trong hợp tác quốc tế giữa các cơ quan thực thi pháp luật, cho phép bắt giữ nghi phạm và chuyển giao để truy tố.

  • The suspect's presence in the foreign country was due to a lack of extradition agreements, which resulted in his evasion of justice until his recent capture.

    Sự hiện diện của nghi phạm ở nước ngoài là do thiếu các thỏa thuận dẫn độ, dẫn đến việc anh ta trốn tránh công lý cho đến khi bị bắt gần đây.

  • The decision to extradite was made after a thorough review of the evidence, in which the defendant's alleged involvement in the crime was substantiated.

    Quyết định dẫn độ được đưa ra sau khi xem xét kỹ lưỡng các bằng chứng, trong đó chứng minh được sự liên quan của bị cáo vào tội ác.

  • The extradition was facilitated by the exchange of relevant documents and mutual legal assistance agreements, which allowed for the transfer of the accused from one jurisdiction to another.

    Việc dẫn độ được thực hiện thuận lợi thông qua việc trao đổi các tài liệu có liên quan và các thỏa thuận tương trợ pháp lý, cho phép chuyển giao bị cáo từ khu vực tài phán này sang khu vực tài phán khác.

  • The extradition proceedings were halted due to a legal challenge by the defendant, who raised concerns regarding the fairness and proportionality of the charges against him.

    Thủ tục dẫn độ đã bị dừng lại do bị đơn có khiếu nại pháp lý, nêu lên mối lo ngại về tính công bằng và tính tương xứng của các cáo buộc chống lại mình.