Định nghĩa của từ polenta

polentanoun

bột ngô

/pəˈlentə//pəʊˈlentə/

Từ "polenta" bắt nguồn từ tiếng Latin "pulmentum", có nghĩa là "bột ngô nấu chín". Thuật ngữ tiếng Latin này được mượn từ nhiều ngôn ngữ Romance, bao gồm tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha. Trong tiếng Ý, "polenta" dùng để chỉ một món ăn làm từ bột ngô hoặc bột ngô nấu trong nước hoặc nước dùng, thường được dùng dưới dạng cháo đặc. Theo thời gian, polenta trở thành món ăn chính ở miền Bắc nước Ý, đặc biệt là ở các vùng Veneto, Friuli và Lombardy. Món ăn này thường được dùng làm món ăn kèm, ăn kèm với thịt, pho mát và rau. Ngày nay, polenta không chỉ được ưa chuộng ở Ý mà còn trên khắp thế giới, với nhiều công thức và nguyên liệu khác nhau được thêm vào công thức truyền thống của nó. Mặc dù đã có sự phát triển, cái tên "polenta" vẫn là minh chứng cho nguồn gốc tiếng Latin của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcháo Y (cháo bột ngô, lúa mạch, bột hạt dẻ...)

namespace

a yellow food made with maize flour, used in Italian cooking

một loại thực phẩm màu vàng làm từ bột ngô, được sử dụng trong nấu ăn Ý

the flour used to make polenta

bột dùng để làm bột ngô