Định nghĩa của từ poke at

poke atphrasal verb

chọc vào

////

Từ "poke at" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ động từ tiếng Anh cổ "pōcan", có nghĩa là "xuyên thủng, đâm hoặc chọc". Động từ này phát triển theo thời gian và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, nó đã có nghĩa là "xúc, đẩy hoặc chích", tạo thành cơ sở cho cụm từ hiện đại "poke at." Cách viết ban đầu có nhiều thay đổi, với các dạng như "poken", "pokenat" và "pokeyng" xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh đầu hiện đại. Cụm từ này ban đầu được sử dụng để mô tả hành động của một người thúc đẩy hoặc chọc một người hoặc vật khác và theo thời gian, nó đã phát triển để bao gồm nhiều ý nghĩa hơn, chẳng hạn như thúc nhẹ, trêu chọc hoặc chọc bằng từ ngữ hoặc hành động. Ngày nay, "poke at" là một thành ngữ thường được sử dụng trong tiếng Anh, biểu thị hành động nhẹ nhàng làm phiền hoặc khuấy động một cái gì đó hoặc ai đó.

namespace
Ví dụ:
  • She poked at her uneaten food with her fork, trying to decide whether she wanted to finish it or not.

    Cô dùng nĩa chọc vào phần thức ăn chưa ăn, cố gắng quyết định xem mình có muốn ăn hết hay không.

  • The chef poked at the steaming risotto, checking if it was cooked to perfection.

    Đầu bếp chọc vào món cơm risotto đang bốc hơi, kiểm tra xem nó đã chín hoàn hảo chưa.

  • The shopper poked at the fruit in the basket, making sure it was ripe before buying.

    Người mua hàng kiểm tra trái cây trong giỏ để đảm bảo chúng đã chín trước khi mua.

  • The child poked at the buttons on his toy, playing with it as he waited for his mother to arrive.

    Đứa trẻ chọc vào các nút trên đồ chơi của mình và chơi với nó trong lúc chờ mẹ về.

  • The gardener poked at the soil with his trowel, searching for any hidden weeds or roots.

    Người làm vườn dùng xẻng đào đất để tìm bất kỳ cỏ dại hay rễ cây nào ẩn núp.

  • The pet owner poked at her cat's rice bowl, watching as he gleefully gobbled up his food.

    Người chủ vật nuôi chọc vào bát cơm của con mèo, nhìn nó vui vẻ ăn ngấu nghiến thức ăn.

  • The chef poked at the simmering gravy, stirring it gently to keep it from burning.

    Đầu bếp chọc vào nước sốt đang sôi liu riu, khuấy nhẹ để nước sốt không bị cháy.

  • The carpenter poked at the wooden plank, tapping it lightly to test its strength.

    Người thợ mộc chọc vào tấm ván gỗ, gõ nhẹ để kiểm tra độ chắc chắn.

  • The student poked at the screen of her laptop, scrolling through her emails and notes.

    Cô sinh viên này lướt màn hình máy tính xách tay, lướt qua các email và ghi chú.

  • The patient poked at the bandage on his wrist, feeling curious about the stitches beneath.

    Bệnh nhân chọc vào miếng băng trên cổ tay, tò mò về những mũi khâu bên dưới.

Từ, cụm từ liên quan