- The user clicked on the icon using her mouse, which served as a pointing device.
Người dùng nhấp vào biểu tượng bằng chuột, đóng vai trò như một thiết bị trỏ.
- The presentation advanced to the next slide as the presenter pushed a button on her remote control, a commonly used pointing device in presentations.
Bài thuyết trình chuyển sang trang tiếp theo khi người thuyết trình nhấn nút trên điều khiển từ xa, một thiết bị trỏ thường được sử dụng trong các bài thuyết trình.
- The technician moved the cursor on the computer screen by using a trackpad, a type of pointing device commonly found on laptops.
Kỹ thuật viên di chuyển con trỏ trên màn hình máy tính bằng cách sử dụng bàn di chuột, một loại thiết bị trỏ thường thấy trên máy tính xách tay.
- The student selected a particular word on the screen by highlighting it with her touch screen tablet, a versatile and popular pointing device.
Học sinh chọn một từ cụ thể trên màn hình bằng cách tô sáng từ đó bằng máy tính bảng cảm ứng, một thiết bị trỏ đa năng và phổ biến.
- The speaker drew attention to a specific area of the chart by tapping it with her stylus, another type of pointing device commonly used on touch screen displays.
Người diễn thuyết hướng sự chú ý đến một khu vực cụ thể của biểu đồ bằng cách chạm vào đó bằng bút stylus, một loại thiết bị trỏ khác thường được sử dụng trên màn hình cảm ứng.
- The chef navigated through the recipe on the digital screen by swiping his finger, a form of multi-touch pointing device found on many modern devices.
Đầu bếp điều hướng công thức nấu ăn trên màn hình kỹ thuật số bằng cách vuốt ngón tay, một dạng thiết bị trỏ đa chạm có trên nhiều thiết bị hiện đại.
- The artist precisely edited the image by using a Wacom tablet, a specialized pointing device designed for graphic design and drawing purposes.
Nghệ sĩ đã chỉnh sửa hình ảnh một cách chính xác bằng máy tính bảng Wacom, một thiết bị trỏ chuyên dụng được thiết kế cho mục đích thiết kế đồ họa và vẽ.
- The designer prototyped the interface using a digital pen and tablet combination, which could serve as a more intuitive and precise pointing device.
Nhà thiết kế đã tạo ra nguyên mẫu giao diện bằng cách kết hợp bút kỹ thuật số và máy tính bảng, có thể hoạt động như một thiết bị trỏ trực quan và chính xác hơn.
- The researcher selected the appropriate data points in the table by clicking and dragging the cursor, a classic pointing device that remains essential in many work environments.
Nhà nghiên cứu đã chọn các điểm dữ liệu thích hợp trong bảng bằng cách nhấp và kéo con trỏ, một thiết bị trỏ cổ điển vẫn cần thiết trong nhiều môi trường làm việc.
- The physician zoomed in on the MRI scan by scrolling with the mouse wheel, a basic, but highly functional pointing device for many computer applications.
Bác sĩ phóng to hình ảnh quét MRI bằng cách cuộn bằng bánh xe chuột, một thiết bị trỏ cơ bản nhưng có chức năng cao cho nhiều ứng dụng máy tính.