Định nghĩa của từ trackpad

trackpadnoun

bàn di chuột

/ˈtrækpæd//ˈtrækpæd/

Thuật ngữ "trackpad" là từ ghép của các từ "tracking" và "pad". Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại thiết bị đầu vào, thường thấy trên máy tính xách tay và một số máy tính để bàn, cho phép người dùng thao tác và điều hướng trên giao diện người dùng đồ họa (GUI) mà không cần dùng đến chuột thông thường. Công nghệ đằng sau bàn di chuột dựa trên các cảm biến đa chạm phát hiện các cử chỉ như vuốt, chạm và chụm. Các cảm biến này chuyển các cử chỉ này thành các lệnh hoặc hành động cụ thể xuất hiện trên màn hình hiển thị. Nguồn gốc của bàn di chuột có thể bắt nguồn từ những năm 1980 khi nhà nghiên cứu học thuật John Ellenby phát triển một công nghệ có tên là "Ellipsoid", đây là thiết bị MouseAlternative đầu tiên sử dụng các miếng đệm cảm ứng để thao tác các thành phần trên màn hình. Tuy nhiên, khái niệm về bàn di chuột hiện đại thường được cho là của công ty Apple, Inc., công ty đã tích hợp công nghệ này vào máy tính xách tay MacBook và máy tính để bàn iMac của mình vào cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000. Tóm lại, từ "trackpad" kết hợp các khái niệm "mouse" và "trackball", trong khi vẫn ngắn gọn và dễ nhớ. Nó đã trở thành thuật ngữ chính trong từ điển máy tính ngày nay cho một mặt hàng đã cách mạng hóa cách người dùng tương tác với máy tính của họ.

namespace
Ví dụ:
  • I prefer using a trackpad on my laptop rather than a mouse for its convenience and precision in navigating through documents and websites.

    Tôi thích sử dụng bàn di chuột trên máy tính xách tay hơn là chuột vì sự tiện lợi và chính xác khi điều hướng qua các tài liệu và trang web.

  • The trackpad on this new laptop is incredibly responsive, allowing me to easily scroll, zoom, and swipe through my presentations.

    Bàn di chuột trên chiếc máy tính xách tay mới này cực kỳ nhạy, cho phép tôi dễ dàng cuộn, thu phóng và vuốt qua các bài thuyết trình.

  • When using my tablet, I find it much more intuitive to use the built-in trackpad rather than tangling myself in the wires of a traditional mouse.

    Khi sử dụng máy tính bảng, tôi thấy sử dụng bàn di chuột tích hợp trực quan hơn nhiều so với việc phải dùng dây của chuột truyền thống.

  • To turn on the trackpad on my MacBook, I simply need to navigate to System Preferences > Trackpad and select "Clicking" from the drop-down menu.

    Để bật trackpad trên MacBook, tôi chỉ cần điều hướng đến Tùy chọn hệ thống > Trackpad và chọn "Nhấp chuột" từ menu thả xuống.

  • The wrist-rest feature on my trackpad is a game-changer for me, as it provides much-needed relief from the pain and discomfort caused by extended use.

    Tính năng kê tay trên bàn di chuột là một tính năng đột phá đối với tôi vì nó giúp giảm đau và khó chịu do sử dụng trong thời gian dài.

  • I love that the trackpad on my laptop has multi-touch gestures that allow me to perform simple tasks without having to move my hands from my keyboard.

    Tôi thích bàn di chuột trên máy tính xách tay của mình vì có chức năng cử chỉ đa chạm cho phép tôi thực hiện các tác vụ đơn giản mà không cần phải rời tay khỏi bàn phím.

  • When using the trackpad to navigate through a PDF document, I can easily zoom in and out using the simple pinch and spread gesture.

    Khi sử dụng bàn di chuột để điều hướng qua tài liệu PDF, tôi có thể dễ dàng phóng to và thu nhỏ chỉ bằng thao tác chụm và tách đơn giản.

  • To customize the behavior of my trackpad, I can access the "More Gestures" tab within the System Preferences > Trackpad menu.

    Để tùy chỉnh hoạt động của bàn di chuột, tôi có thể truy cập tab "Thêm cử chỉ" trong menu Tùy chọn hệ thống > Bàn di chuột.

  • The trackpad on my laptop is also capable of detecting when my fingers are hovering over it, which adds an extra level of precision and control to my interactions.

    Bàn di chuột trên máy tính xách tay của tôi cũng có khả năng phát hiện khi ngón tay tôi di chuyển trên đó, giúp tăng thêm độ chính xác và khả năng kiểm soát cho các tương tác của tôi.

  • The trackpad on my laptop is small and sleek, making it easy to carry around in my bag or laptop sleeve without adding unnecessary weight.

    Bàn di chuột trên máy tính xách tay của tôi nhỏ và thanh lịch, giúp tôi dễ dàng mang theo trong túi xách hoặc túi đựng máy tính xách tay mà không làm tăng thêm trọng lượng không cần thiết.

Từ, cụm từ liên quan