Định nghĩa của từ gamepad

gamepadnoun

tay cầm chơi game

/ˈɡeɪmpæd//ˈɡeɪmpæd/

Thuật ngữ "gamepad" được cho là có nguồn gốc từ đầu những năm 1980 với sự ra mắt của máy chơi game Intellivision. Bộ điều khiển cho máy chơi game này được gọi là "Game Pad" và được thiết kế để mang lại trải nghiệm chơi game thoải mái và trực quan hơn. Thuật ngữ "gamepad" có thể là sự kết hợp của các từ "game" và "pad", ám chỉ hình dạng phẳng, hình chữ nhật của bộ điều khiển. Khi máy chơi game phát triển và ngày càng có nhiều bộ điều khiển được thiết kế, thuật ngữ "gamepad" đã trở thành một mô tả tiêu chuẩn cho các loại bộ điều khiển này. Ngày nay, gamepad được sử dụng với nhiều nền tảng chơi game khác nhau, từ máy chơi game tại nhà như PlayStation và Xbox đến các thiết bị cầm tay như Nintendo Switch. Bất chấp sự phát triển của bộ điều khiển chơi game trong những năm qua, thuật ngữ "gamepad" vẫn là một thuật ngữ được công nhận và chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng chơi game.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...)

examplea game little fellow: một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ

exampleto die game: chết anh dũng

meaning(thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi)

exampleto be game for anything: có nghị lực làm bất cứ cái gì

meaning(số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu

type động từ

meaningđánh bạc

examplea game little fellow: một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ

exampleto die game: chết anh dũng

meaningthua bạc khánh kiệt

exampleto be game for anything: có nghị lực làm bất cứ cái gì

namespace
Ví dụ:
  • John spends hours every day playing games on his Xbox with its ergonomic gamepad.

    John dành hàng giờ mỗi ngày để chơi game trên Xbox với tay cầm tiện dụng.

  • The new Nintendo Switch comes with a detachable gamepad for versatile gaming experiences.

    Máy chơi game Nintendo Switch mới đi kèm tay cầm có thể tháo rời mang đến trải nghiệm chơi game đa dạng.

  • The wired gamepad for the PlayStation is known for its responsive buttons and intuitive layout.

    Tay cầm chơi game có dây dành cho PlayStation được biết đến với các nút bấm nhạy và bố cục trực quan.

  • The wireless gamepad for the PC is a great accessory for playing arcade-style games that require joystick control.

    Tay cầm chơi game không dây dành cho PC là một phụ kiện tuyệt vời để chơi các trò chơi kiểu arcade đòi hỏi phải điều khiển bằng cần điều khiển.

  • The vintage Atari gamepad, with its distinctive nubs and simple design, is a collector's item now.

    Chiếc máy chơi game Atari cổ điển, với các nút bấm đặc trưng và thiết kế đơn giản, hiện là một món đồ sưu tầm.

  • The lightweight and portable gamepad for the Nintendo DS offers convenient control during on-the-go gaming.

    Tay cầm chơi game nhẹ và di động dành cho Nintendo DS mang đến khả năng điều khiển thuận tiện khi chơi game khi đang di chuyển.

  • The virtual reality gamepad for the HTC Vive provides a realistic feeling of being immersed in a 3D world.

    Tay cầm thực tế ảo dành cho HTC Vive mang đến cảm giác chân thực như đang đắm chìm trong thế giới 3D.

  • The Logitech G X56 HERO Wireless Gaming Mouse and Keys multipurpose device can be used as a standalone gamepad for an efficient gameplay experience.

    Chuột và phím chơi game không dây Logitech G X56 HERO là thiết bị đa năng có thể được sử dụng như một tay cầm chơi game độc ​​lập để có trải nghiệm chơi game hiệu quả.

  • The ergonomic Razer Wildcat Quartz Chroma gaming pad offers a unique tactical layout for multi-genre gaming.

    Bàn di chuột chơi game Razer Wildcat Quartz Chroma tiện dụng có thiết kế chiến thuật độc đáo dành cho nhiều thể loại game.

  • The Arcade Stick Ryodot RZ1-STR is a tournament-grade gamepad for fighting games, providing responsive and precise gameplay action.

    Arcade Stick Ryodot RZ1-STR là tay cầm chơi game dành cho các trò chơi đối kháng, mang đến hành động chơi game nhạy bén và chính xác.