Định nghĩa của từ trackball

trackballnoun

bi xoay

/ˈtrækbɔːl//ˈtrækbɔːl/

Thuật ngữ "trackball" có thể xuất hiện vào đầu những năm 1960, khi thiết bị này lần đầu tiên được phát triển. Thuật ngữ này kết hợp các từ "track" và "ball", phản ánh chức năng chính của thiết bị. "track" ám chỉ chuyển động của quả bóng, chuyển thành chuyển động của con trỏ trên màn hình. Bản thân "ball" là thành phần cốt lõi, một quả cầu mà người dùng lăn để điều khiển con trỏ. Sự kết hợp đơn giản, mang tính mô tả của các từ này hoàn toàn gói gọn bản chất của trackball, hình dạng vật lý và chức năng chính của nó.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningquả cầu đánh dấu, bóng xoay

namespace
Ví dụ:
  • The user navigated through the operating system with ease using the trackball mouse.

    Người dùng có thể dễ dàng điều hướng hệ điều hành bằng chuột trackball.

  • The new laptop model comes with a trackball mouse instead of the conventional touchpad.

    Mẫu máy tính xách tay mới này được trang bị chuột trackball thay vì bàn di chuột thông thường.

  • After several years of using a standard mouse, I made the switch to a trackball mouse, which has greatly improved my comfort and productivity.

    Sau nhiều năm sử dụng chuột tiêu chuẩn, tôi đã chuyển sang dùng chuột trackball, giúp cải thiện đáng kể sự thoải mái và năng suất làm việc của tôi.

  • The trackball mouse is ideal for people who suffer from wrist or arm strain due to extended periods of using a regular mouse.

    Chuột trackball lý tưởng cho những người bị căng cơ cổ tay hoặc cánh tay do sử dụng chuột thông thường trong thời gian dài.

  • The trackball mouse operates by moving the ball underneath instead of moving the entire device, making it a great alternative for people who prefer a more ergonomic input device.

    Chuột trackball hoạt động bằng cách di chuyển viên bi bên dưới thay vì di chuyển toàn bộ thiết bị, khiến nó trở thành lựa chọn thay thế tuyệt vời cho những người thích thiết bị đầu vào tiện dụng hơn.

  • When using a trackball mouse, you don't have to worry about lifting or moving the mouse across the surface of your desk, reducing muscle fatigue and promoting a healthier workflow.

    Khi sử dụng chuột trackball, bạn không phải lo lắng về việc nhấc hoặc di chuyển chuột trên bề mặt bàn, giúp giảm tình trạng mỏi cơ và thúc đẩy quy trình làm việc lành mạnh hơn.

  • The trackball mouse has gained popularity in industries such as finance and medical research, where precision and accuracy are crucial.

    Chuột trackball ngày càng phổ biến trong các ngành công nghiệp như tài chính và nghiên cứu y tế, nơi độ chính xác là rất quan trọng.

  • Some users prefer the tactile feedback provided by the ball on the trackball mouse, as it provides a more satisfying clicking experience than traditional mice.

    Một số người dùng thích phản hồi xúc giác do bi trên chuột trackball mang lại vì nó mang lại trải nghiệm nhấp chuột thỏa mãn hơn so với chuột truyền thống.

  • The trackball mouse is commonly found in alternatively designed input devices like laptops with touchscreens, where traditional mice can't be used.

    Chuột trackball thường được sử dụng trong các thiết bị đầu vào có thiết kế thay thế như máy tính xách tay có màn hình cảm ứng, nơi không thể sử dụng chuột truyền thống.

  • In summary, the trackball mouse is a versatile input device that offers an innovative approach to computing, helping users to improve comfort, accuracy, and productivity.

    Tóm lại, chuột trackball là một thiết bị đầu vào đa năng, mang đến phương pháp tiếp cận sáng tạo với máy tính, giúp người dùng cải thiện sự thoải mái, độ chính xác và năng suất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches