Định nghĩa của từ joystick

joysticknoun

cần điều khiển

/ˈdʒɔɪstɪk//ˈdʒɔɪstɪk/

Thuật ngữ "joystick" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, trong quá trình phát triển của ngành hàng không. Lần sử dụng đầu tiên được ghi chép là vào năm 1910, ám chỉ đến cần điều khiển được sử dụng trên máy bay. Thuật ngữ này có thể được đặt ra do cần điều khiển trông giống với "cần điều khiển" được sử dụng trong đua ngựa, một loại roi cưỡi ngựa có núm ở đầu. Theo thời gian, thuật ngữ "joystick" đã phát triển để bao hàm nhiều thiết bị điều khiển khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực trò chơi và máy tính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) cần điều khiển (của máy bay)

namespace

a stick with a handle used with some video games to move images on the screen

một cây gậy có tay cầm được sử dụng trong một số trò chơi điện tử để di chuyển hình ảnh trên màn hình

Ví dụ:
  • There are two joysticks on the console, which you operate with your thumbs.

    Có hai cần điều khiển trên bảng điều khiển mà bạn thao tác bằng ngón tay cái.

  • You can direct your spaceship around the screen using the mouse, the keyboard or a joystick.

    Bạn có thể điều khiển tàu vũ trụ của mình xung quanh màn hình bằng chuột, bàn phím hoặc cần điều khiển.

  • The avid gamer spent hours playing their favorite video game, expertly maneuvering the spacecraft with the help of their trusty joystick.

    Game thủ cuồng nhiệt này đã dành hàng giờ chơi trò chơi điện tử yêu thích của mình, điều khiển tàu vũ trụ một cách thành thạo với sự trợ giúp của cần điều khiển đáng tin cậy.

  • The flight simulator in the training center was equipped with state-of-the-art joysticks, allowing the students to practice flying in a realistic virtual environment.

    Máy bay mô phỏng tại trung tâm đào tạo được trang bị cần điều khiển hiện đại, cho phép học viên thực hành bay trong môi trường ảo thực tế.

  • The arcade provided a range of classic games, including one where players could control a military tank with a joystick and blast their opponents with machine guns.

    Khu trò chơi điện tử cung cấp nhiều trò chơi cổ điển, bao gồm trò chơi cho phép người chơi điều khiển xe tăng quân sự bằng cần điều khiển và bắn hạ đối thủ bằng súng máy.

a stick with a handle in an aircraft that is used to control direction or height

một cây gậy có tay cầm trong máy bay được sử dụng để điều khiển hướng hoặc độ cao