Định nghĩa của từ point man

point mannoun

người chỉ điểm

/ˈpɔɪnt mæn//ˈpɔɪnt mæn/

Thuật ngữ "point man" có nguồn gốc từ Thế chiến II, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh du kích và nhiệm vụ trinh sát. Trong những tình huống này, một nhóm nhỏ lính sẽ được cử đi trước lực lượng chính để trinh sát lãnh thổ của kẻ thù, thu thập thông tin tình báo và có khả năng tham gia chiến đấu để ngăn chặn các cuộc phục kích. "point man" là người lính ở phía trước của nhóm này, được giao nhiệm vụ dẫn đường và là tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại bất kỳ cuộc chạm trán nào của kẻ thù. Việc lựa chọn thuật ngữ này bắt nguồn từ vị trí chiến thuật của người lính, người sẽ "pointing" là con đường phía trước cho phần còn lại của nhóm, có thể là qua một khu rừng rậm hoặc địa hình khác sẽ che khuất tầm nhìn của họ. Vị trí nguy hiểm của người lính tiên phong đã khiến vai trò này trở thành từ đồng nghĩa với lòng dũng cảm, khả năng lãnh đạo và sự tập trung không lay chuyển. Trong cách nói của quân đội hiện đại, thuật ngữ "point man" tiếp tục được sử dụng để mô tả cá nhân phụ trách chỉ huy một nhiệm vụ tiến công hoặc trinh sát, phổ biến nhất là trong các đơn vị bộ binh.

namespace
Ví dụ:
  • The army appointed John as the point man for the mission, as his experience and expertise made him the best choice for leading the team.

    Quân đội đã bổ nhiệm John làm người chỉ huy cho nhiệm vụ này vì kinh nghiệm và chuyên môn của anh khiến anh trở thành lựa chọn tốt nhất để lãnh đạo nhóm.

  • The police officer designated a point man to coordinate the search party and ensure that all necessary resources were utilized effectively.

    Cảnh sát đã chỉ định một người phụ trách điều phối nhóm tìm kiếm và đảm bảo rằng tất cả các nguồn lực cần thiết đều được sử dụng hiệu quả.

  • As the point man, the sales executive was responsible for representing the company and delivering the sales pitch at the industry conference.

    Là người đứng đầu, giám đốc bán hàng có trách nhiệm đại diện cho công ty và trình bày bài giới thiệu sản phẩm tại hội nghị ngành.

  • The football team appointed their leading scorer as the point man, tasking him with taking crucial penalty kicks and free-kicks from critical positions.

    Đội bóng bầu dục đã chỉ định cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất làm tiền đạo, giao cho anh nhiệm vụ thực hiện những quả phạt đền và đá phạt trực tiếp quan trọng từ những vị trí quan trọng.

  • In the negotiation, the senior executive served as the point man, representing the company and advocating its interests.

    Trong quá trình đàm phán, giám đốc điều hành cấp cao đóng vai trò là người đại diện, đại diện cho công ty và bảo vệ quyền lợi của công ty.

  • The point man on the mountain rescue team was responsible for assessing the route, identifying hazards and leading the team to safety.

    Người chỉ huy trong đội cứu hộ trên núi có trách nhiệm đánh giá tuyến đường, xác định mối nguy hiểm và dẫn dắt đội đến nơi an toàn.

  • The astronauts on the spaceship designated the engineer as the point man responsible for ensuring the health and safety of the crew and the success of the mission.

    Các phi hành gia trên tàu vũ trụ đã chỉ định kỹ sư là người chịu trách nhiệm đảm bảo sức khỏe và sự an toàn của phi hành đoàn cũng như sự thành công của nhiệm vụ.

  • The head of the special forces unit designated a point man to spearhead the mission, applying his knowledge of tactics and strategy to achieve the tactical objective.

    Người đứng đầu đơn vị lực lượng đặc biệt chỉ định một người đi đầu trong nhiệm vụ, áp dụng kiến ​​thức về chiến thuật và chiến lược để đạt được mục tiêu chiến thuật.

  • In the high-pressure hostage situation, the police officers selected a point man to interact with the kidnappers, gather information, and execute a plan to free the hostages.

    Trong tình huống bắt cóc con tin căng thẳng, cảnh sát đã chọn một người đứng đầu để giao tiếp với bọn bắt cóc, thu thập thông tin và thực hiện kế hoạch giải cứu con tin.

  • The construction project manager assigned a point man to supervise and coordinate the tasks of each working team to ensure the project's timely and efficient completion.

    Người quản lý dự án xây dựng đã chỉ định một người chịu trách nhiệm giám sát và điều phối nhiệm vụ của từng nhóm làm việc để đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn và hiệu quả.

Từ, cụm từ liên quan