Định nghĩa của từ spotter

spotternoun

Spotter

/ˈspɒtə(r)//ˈspɑːtər/

Từ "spotter" có nguồn gốc từ động từ "spot", có nghĩa là nhìn thấy hoặc nhận thấy điều gì đó. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1800, khi nó được dùng để mô tả một người quan sát hoặc theo dõi một điều gì đó cụ thể, như tội phạm hoặc một loài động vật cụ thể. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều vai trò khác nhau, bao gồm cả những người hỗ trợ các hoạt động như cử tạ, hàng không và hoạt động quân sự. Trong tất cả các trường hợp này, "spotter" giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả bằng cách quan sát và cung cấp hướng dẫn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay)

meaningngười chuyên nhận dạng máy bay lạ

meaningmáy bay chỉ điểm

namespace

a person who looks for a particular type of thing or person, as a hobby or job

một người tìm kiếm một loại vật hoặc người cụ thể, như một sở thích hoặc công việc

Ví dụ:
  • a talent spotter (= somebody who visits clubs and theatres looking for new performers)

    một người phát hiện tài năng (= ai đó đến thăm các câu lạc bộ và nhà hát để tìm kiếm những người biểu diễn mới)

Từ, cụm từ liên quan

a plane used for finding out what an enemy is doing

một chiếc máy bay được sử dụng để tìm hiểu xem kẻ thù đang làm gì

Từ, cụm từ liên quan

All matches