Định nghĩa của từ arboriculture

arboriculturenoun

nghề trồng cây

/ˈɑːbərɪkʌltʃə(r)//ˈɑːrbərɪkʌltʃər/

Thuật ngữ "arboriculture" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "arbor" có nghĩa là cây, và "cultura" có nghĩa là canh tác hoặc văn hóa. Thuật ngữ này được đặt ra vào thế kỷ 19 để định nghĩa nghiên cứu khoa học và thực hành trồng, chăm sóc từng cây, cây bụi và các loại cây thân gỗ lâu năm khác trong cảnh quan, vườn và môi trường đô thị. Arboriculture bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như cắt tỉa, đào tạo, bón phân, tưới tiêu, quản lý sâu bệnh và loại bỏ cây, với mục đích thúc đẩy sức khỏe, sự an toàn và tính thẩm mỹ của cây. Nó cũng bao gồm việc quản lý và bảo tồn toàn bộ hệ sinh thái rừng, bao gồm phát triển đồn điền rừng, bảo tồn rừng và các nỗ lực tái trồng rừng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghề trồng cây

namespace
Ví dụ:
  • Arboriculture is the scientific practice of planting, caring for, and maintaining individual trees in urban and rural settings.

    Kỹ thuật lâm sinh là hoạt động khoa học về trồng, chăm sóc và duy trì từng loại cây riêng lẻ ở khu vực thành thị và nông thôn.

  • The arborist used his expertise in arboriculture to diagnose the illness in the diseased oak tree.

    Người trồng cây đã sử dụng chuyên môn của mình trong nghề trồng cây để chẩn đoán bệnh ở cây sồi bị bệnh.

  • In order to preserve the historical significance of the town, arboriculture techniques were employed to protect the ancient oak trees.

    Để bảo tồn ý nghĩa lịch sử của thị trấn, các kỹ thuật trồng cây đã được sử dụng để bảo vệ những cây sồi cổ thụ.

  • The city has implemented a program in arboriculture to improve the forestry in public parks and gardens.

    Thành phố đã triển khai chương trình trồng cây xanh để cải thiện tình trạng lâm nghiệp ở các công viên và vườn công cộng.

  • The arborist prunes the trees and removes any deadwood as part of his regular arboriculture routine.

    Người chăm sóc cây sẽ cắt tỉa cây và loại bỏ gỗ chết như một phần trong quy trình chăm sóc cây thường xuyên của mình.

  • Arboriculture is important for the health and safety of the trees, as well as for the surrounding environment.

    Nghề trồng cây rất quan trọng đối với sức khỏe và sự an toàn của cây, cũng như môi trường xung quanh.

  • The arborist used a variety of techniques in arboriculture to stabilize the tree that was at risk of falling over.

    Người trồng cây đã sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau trong nghề trồng cây để cố định cây đang có nguy cơ đổ.

  • The company provides arboriculture services for residential and commercial clients, including tree planting and removal.

    Công ty cung cấp dịch vụ chăm sóc cây xanh cho khách hàng dân cư và thương mại, bao gồm trồng và di dời cây.

  • The arborist's knowledge and skills in arboriculture allowed him to create a plan for the preservation and restoration of the damaged tree.

    Kiến thức và kỹ năng của chuyên gia về cây xanh đã giúp ông lập ra kế hoạch bảo tồn và phục hồi cây bị hư hại.

  • The scientific principles of arboriculture are crucial for the long-term survival and well-being of trees in modern society.

    Các nguyên tắc khoa học của nghề trồng cây rất quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển lâu dài của cây cối trong xã hội hiện đại.