Định nghĩa của từ piping hot

piping hotadjective

nóng hổi

/ˌpaɪpɪŋ ˈhɒt//ˌpaɪpɪŋ ˈhɑːt/

Thuật ngữ "piping hot" thường được dùng để mô tả thức ăn hoặc đồ uống cực kỳ nóng và bốc hơi. Nguồn gốc của cụm từ này có từ thế kỷ 19, khi việc tạo hình bằng ống là một nghề thủ công truyền thống liên quan đến việc tạo ra các thiết kế trang trí trên vải bằng chỉ thêu. Bản thân từ "piping" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pypper", dùng để chỉ một vật nhỏ giống như ống, tương tự như ống nhỏ giọt ngày nay, được sử dụng để chuyển chất lỏng. Trong bối cảnh thực phẩm, thuật ngữ "piping hot" được sử dụng trong những năm 1920 và 1930 khi việc tạo hình bằng ống trở thành một kỹ thuật phổ biến trong làm bánh, khi các đầu bếp bánh ngọt sử dụng túi đựng bánh ngọt để trang trí bánh với các họa tiết và thiết kế phức tạp. Nhiệt sinh ra trong quá trình nướng sẽ khiến hơi nước bốc lên từ bánh ngọt, khiến bánh trông như đang nóng hổi. Cụm từ "piping hot" sớm trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh để mô tả bất kỳ loại thức ăn hoặc đồ uống nào cực kỳ nóng, nhờ vào vẻ ngoài tương tự như hơi nước bốc lên từ các loại bánh nướng nóng hổi. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lời nói hàng ngày và thậm chí còn được phổ biến bởi các chuỗi cửa hàng thực phẩm như Starbucks, nơi đặt thuật ngữ "piping hot" nổi bật trên các món trong thực đơn của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The aroma of freshly brewed coffee wafted through the room as my steaming mug of java arrived piping hot at my table.

    Mùi thơm của cà phê mới pha lan tỏa khắp phòng khi tách cà phê nóng hổi của tôi được đặt lên bàn.

  • The pizza chef slid the steaming pie out of the oven and declared it piping hot before delivering it to our table.

    Đầu bếp pizza lấy chiếc bánh pizza bốc khói ra khỏi lò và tuyên bố nó nóng hổi trước khi mang đến bàn của chúng tôi.

  • As thewaiter placed a crispy order of Chinese dumplings in front of me, steam rose from the plates, and I savored their piping hot deliciousness.

    Khi người phục vụ đặt một suất sủi cảo Trung Quốc giòn tan trước mặt tôi, hơi nước bốc lên từ đĩa thức ăn, và tôi thưởng thức hương vị thơm ngon nóng hổi của chúng.

  • After a long hike in the chilly autumn air, a cup of steaming hot cocoa hit the spot and warmed me up from head to toe.

    Sau một chuyến đi bộ đường dài trong không khí lạnh lẽo của mùa thu, một tách ca cao nóng hổi sẽ giúp tôi ấm áp từ đầu đến chân.

  • The cozy diner offered up piping hot soups and hearty stews that left me satiated and content.

    Quán ăn ấm cúng này phục vụ những món súp nóng hổi và món hầm thịnh soạn khiến tôi no nê và thỏa mãn.

  • On a frigid winter's eve, as we sat around a crackling fireplace, sipping on piping hot cider, the world outside seemed to fade away.

    Vào một đêm đông giá lạnh, khi chúng tôi ngồi quanh lò sưởi cháy lách tách, nhâm nhi ly rượu táo nóng hổi, ​​thế giới bên ngoài dường như tan biến.

  • My favorite comfort food, mac and cheese, arrived piping hot in a bubbling cast iron skillet, making my heart skip a beat.

    Món ăn yêu thích của tôi, mì ống và phô mai, được phục vụ nóng hổi trong chảo gang sủi bọt, khiến tim tôi hẫng một nhịp.

  • As my order of spicy hot wings hit the table, I couldn't resist taking a bite of the blazing hot savory goodness.

    Khi món cánh gà cay nồng mà tôi gọi được đặt trên bàn, tôi không thể cưỡng lại việc cắn một miếng để cảm nhận hương vị thơm ngon nóng hổi của nó.

  • The hot fudge sundae arrived at the table piping hot, and I eagerly licked the vanilla ice cream and decadent molten fudge off my spoon.

    Món kem fudge nóng hổi được mang ra bàn còn nóng hổi, ​​và tôi háo hức liếm sạch lớp kem vani và lớp fudge tan chảy hấp dẫn trên thìa.

  • The aroma of freshly baked cookies wafted through the house as my mother grabbed a tray of still-warm cookies from the oven, promising their piping hot delightfulness for all.

    Mùi thơm của những chiếc bánh quy mới nướng lan tỏa khắp nhà khi mẹ tôi lấy một khay bánh quy vẫn còn ấm từ trong lò ra, hứa hẹn sẽ mang đến cho mọi người hương vị nóng hổi tuyệt vời.