- The aroma of freshly brewed coffee wafted through the room as my steaming mug of java arrived piping hot at my table.
Mùi thơm của cà phê mới pha lan tỏa khắp phòng khi tách cà phê nóng hổi của tôi được đặt lên bàn.
- The pizza chef slid the steaming pie out of the oven and declared it piping hot before delivering it to our table.
Đầu bếp pizza lấy chiếc bánh pizza bốc khói ra khỏi lò và tuyên bố nó nóng hổi trước khi mang đến bàn của chúng tôi.
- As thewaiter placed a crispy order of Chinese dumplings in front of me, steam rose from the plates, and I savored their piping hot deliciousness.
Khi người phục vụ đặt một suất sủi cảo Trung Quốc giòn tan trước mặt tôi, hơi nước bốc lên từ đĩa thức ăn, và tôi thưởng thức hương vị thơm ngon nóng hổi của chúng.
- After a long hike in the chilly autumn air, a cup of steaming hot cocoa hit the spot and warmed me up from head to toe.
Sau một chuyến đi bộ đường dài trong không khí lạnh lẽo của mùa thu, một tách ca cao nóng hổi sẽ giúp tôi ấm áp từ đầu đến chân.
- The cozy diner offered up piping hot soups and hearty stews that left me satiated and content.
Quán ăn ấm cúng này phục vụ những món súp nóng hổi và món hầm thịnh soạn khiến tôi no nê và thỏa mãn.
- On a frigid winter's eve, as we sat around a crackling fireplace, sipping on piping hot cider, the world outside seemed to fade away.
Vào một đêm đông giá lạnh, khi chúng tôi ngồi quanh lò sưởi cháy lách tách, nhâm nhi ly rượu táo nóng hổi, thế giới bên ngoài dường như tan biến.
- My favorite comfort food, mac and cheese, arrived piping hot in a bubbling cast iron skillet, making my heart skip a beat.
Món ăn yêu thích của tôi, mì ống và phô mai, được phục vụ nóng hổi trong chảo gang sủi bọt, khiến tim tôi hẫng một nhịp.
- As my order of spicy hot wings hit the table, I couldn't resist taking a bite of the blazing hot savory goodness.
Khi món cánh gà cay nồng mà tôi gọi được đặt trên bàn, tôi không thể cưỡng lại việc cắn một miếng để cảm nhận hương vị thơm ngon nóng hổi của nó.
- The hot fudge sundae arrived at the table piping hot, and I eagerly licked the vanilla ice cream and decadent molten fudge off my spoon.
Món kem fudge nóng hổi được mang ra bàn còn nóng hổi, và tôi háo hức liếm sạch lớp kem vani và lớp fudge tan chảy hấp dẫn trên thìa.
- The aroma of freshly baked cookies wafted through the house as my mother grabbed a tray of still-warm cookies from the oven, promising their piping hot delightfulness for all.
Mùi thơm của những chiếc bánh quy mới nướng lan tỏa khắp nhà khi mẹ tôi lấy một khay bánh quy vẫn còn ấm từ trong lò ra, hứa hẹn sẽ mang đến cho mọi người hương vị nóng hổi tuyệt vời.