Định nghĩa của từ pipe organ

pipe organnoun

đàn ống

/ˈpaɪp ɔːɡən//ˈpaɪp ɔːrɡən/

Thuật ngữ "pipe organ" bắt nguồn từ cách mà nhạc cụ đáng chú ý này tạo ra âm thanh. Đàn organ bao gồm một tủ lớn chứa đầy các ống riêng lẻ có chiều dài và chiều rộng khác nhau. Khi không khí được ép qua các ống này bằng ống thổi hoặc một phương tiện khác, chúng tạo ra các cao độ và âm sắc khác nhau, dựa trên hình dạng, chiều dài và độ dày của chúng. Từ "pipe" được sử dụng để mô tả các thành phần này, vì chúng giống như các ống hoặc ống dài, và "organ" ám chỉ thực tế là nhạc cụ này chứa nhiều ống chơi cùng nhau để tạo ra âm thanh phức tạp và hài hòa. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ và đàn organ ống vẫn là một vật cố định được yêu thích và bền bỉ trong âm nhạc cổ điển và các nghi lễ tôn giáo trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The magnificent pipe organ filled the grand cathedral with its resonant sound during the intimate classical concert.

    Chiếc đàn ống tuyệt đẹp đã lấp đầy nhà thờ lớn bằng âm thanh vang dội của nó trong buổi hòa nhạc cổ điển thân mật.

  • The organist's fingers danced across the keys of the intricate pipe organ, coaxing out a symphony of rich and complex melodies.

    Những ngón tay của người chơi đàn organ nhảy múa trên các phím đàn của cây đàn ống phức tạp, tạo nên một bản giao hưởng gồm những giai điệu phong phú và phức tạp.

  • The powerful pipe organ boomed and swelled to a crescendo in the final movement of the operatic masterpiece.

    Tiếng đàn ống mạnh mẽ vang lên và dâng cao đến đỉnh điểm ở chương cuối của kiệt tác opera.

  • The ornate gold and mahogany pipe organ decorated the front of the church, a testament to the grandeur and tradition of sacred music.

    Chiếc đàn ống bằng gỗ gụ và vàng trang trí công phu ở mặt trước nhà thờ, minh chứng cho sự hùng vĩ và truyền thống của âm nhạc tôn giáo.

  • The haunting melody of the pipe organ filled the hollow spaces of the abandoned church, carrying through the dust and echoing off the cold ancient walls.

    Giai điệu ma quái của đàn ống vang vọng khắp không gian trống rỗng của nhà thờ bỏ hoang, vọng qua lớp bụi và vọng vào những bức tường cổ lạnh lẽo.

  • The solemn sounds of the pipe organ rang through the street as the funeral procession made its way slowly, the mournful notes reflecting the somberness of the occasion.

    Âm thanh trang nghiêm của đàn ống vang vọng khắp phố khi đoàn tang lễ di chuyển chậm rãi, những nốt nhạc buồn thảm phản ánh sự u ám của buổi lễ.

  • The pipe organ's rolling bass notes punctuated the wealthy couple's marriage ceremony, a regal sound fit for a royal event.

    Những nốt trầm du dương của đàn ống làm nổi bật buổi lễ cưới của cặp đôi giàu có, một âm thanh vương giả phù hợp cho một sự kiện hoàng gia.

  • The pipe organ's thunderous roar accompanied the takeoff of the WWII bomber in the epic movie, creating an intense and emotional scene.

    Tiếng gầm vang rền của đàn ống hòa cùng tiếng cất cánh của máy bay ném bom Thế chiến thứ II trong bộ phim sử thi, tạo nên một cảnh quay dữ dội và đầy cảm xúc.

  • The rich and deep tones of the pipe organ blended with the choir's voices in a beautiful symphony of praise during the Sunday morning church service.

    Âm thanh phong phú và sâu lắng của đàn ống hòa quyện với giọng hát của ca đoàn tạo nên bản giao hưởng ngợi khen tuyệt đẹp trong buổi lễ nhà thờ sáng Chủ Nhật.

  • The young piano virtuoso played a selection of classical pieces on the small pipe organ in the rustic country church, a delicate and heartfelt performance in a cozy setting.

    Nghệ sĩ piano trẻ tuổi đã chơi một số bản nhạc cổ điển trên cây đàn organ ống nhỏ trong nhà thờ thôn dã, một màn trình diễn tinh tế và chân thành trong một bối cảnh ấm cúng.