- The authorities announced that they had discovered a pipe bomb at the city's subway station, prompting an immediate evacuation and search for any other potential devices.
Chính quyền thông báo rằng họ đã phát hiện một quả bom ống tại ga tàu điện ngầm của thành phố, thúc đẩy lệnh sơ tán ngay lập tức và tìm kiếm bất kỳ thiết bị tiềm ẩn nào khác.
- The suspect's trial for the possession and use of pipe bombs was postponed due to new evidence coming to light.
Phiên tòa xét xử nghi phạm tàng trữ và sử dụng bom ống đã bị hoãn lại do có bằng chứng mới được đưa ra ánh sáng.
- As a result of the pipe bomb being placed in the mail, the postal service instituted stricter safety measures to ensure that no more explosives were sent through their system.
Sau khi quả bom ống được đặt trong bưu kiện, bưu điện đã áp dụng các biện pháp an toàn chặt chẽ hơn để đảm bảo không có thêm chất nổ nào được gửi qua hệ thống của họ.
- The home of the accused pipe bomb maker was searched by the police, who found a workshop filled with materials for constructing more of the devices.
Cảnh sát đã khám xét nhà của nghi phạm chế tạo bom ống và tìm thấy một xưởng chứa đầy vật liệu để chế tạo thêm nhiều thiết bị như vậy.
- The government warned its citizens to be on the lookout for any suspicious packages, especially those that looked like they might contain a pipe bomb.
Chính phủ đã cảnh báo người dân cảnh giác với bất kỳ gói hàng đáng ngờ nào, đặc biệt là những gói hàng trông giống như có chứa bom ống.
- Following the pipe bomb attack on a political rally, the candidate cancelled all future public appearances out of fear for their safety.
Sau vụ đánh bom ống tại một cuộc mít tinh chính trị, ứng cử viên đã hủy mọi sự kiện xuất hiện trước công chúng trong tương lai vì lo ngại cho sự an toàn của bản thân.
- The pipe bomb found in the package had a timer that led authorities to believe that it was intended to go off during a high-profile event.
Quả bom ống được tìm thấy trong bưu kiện có bộ hẹn giờ khiến nhà chức trách tin rằng nó được thiết kế để phát nổ trong một sự kiện quan trọng.
- The bomb squad was called in to defuse the pipe bomb, which was discovered coupled with other dangerous materials that could have caused a larger explosion.
Đội rà phá bom đã được gọi đến để vô hiệu hóa quả bom ống, được phát hiện cùng với các vật liệu nguy hiểm khác có thể gây ra vụ nổ lớn hơn.
- The prosecution presented evidence that the defendant had an extensive history of making pipe bombs and planned to use them in a series of attacks.
Bên công tố đã đưa ra bằng chứng cho thấy bị cáo có lịch sử chế tạo bom ống và có kế hoạch sử dụng chúng trong một loạt các vụ tấn công.
- The bomb squad's experience in handling previous pipe bombs helped them disarm the one that was discovered in the city center, preventing any casualties.
Kinh nghiệm xử lý bom ống trước đây của đội xử lý bom đã giúp họ tháo gỡ quả bom được phát hiện ở trung tâm thành phố, tránh gây ra thương vong.