Định nghĩa của từ pipe band

pipe bandnoun

ban nhạc ống

/ˈpaɪp bænd//ˈpaɪp bænd/

Thuật ngữ "pipe band" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 18, thời mà những người lính Scotland trong trung đoàn của họ mang theo kèn túi và trống như nhạc cụ để giao tiếp và ra hiệu lệnh trên chiến trường. Từ "pipe" dùng để chỉ loại kèn túi nhỏ, một loại nhạc cụ hơi tạo ra âm thanh đặc biệt và dễ nhận biết. "pipe band" dùng để chỉ một nhóm người thổi kèn túi, đánh trống và những nhạc công khác chơi những nhạc cụ này cùng nhau một cách nhịp nhàng. Vào những ngày đầu của quân đội Anh, những người thổi kèn túi và đánh trống được coi là thành viên thiết yếu của đội nhạc công của một trung đoàn. Họ sẽ chơi nhạc như một phần của nhiệm vụ nghi lễ của quân đội, chẳng hạn như trong các cuộc diễu hành, kiểm tra và tang lễ. Theo thời gian, các ban nhạc kèn túi gắn liền với văn hóa và truyền thống của Scotland, và hiện nay họ đóng vai trò quan trọng trong nhiều sự kiện và cuộc thi văn hóa trên khắp thế giới. Âm thanh của một ban nhạc kèn túi có thể nhận ra ngay lập tức và gợi lên cảm giác tự hào, di sản và lịch sử ở cả người Scotland và những người không phải người Scotland.

namespace
Ví dụ:
  • The local pipe band will be performing at the annual highland games this weekend.

    Ban nhạc kèn địa phương sẽ biểu diễn tại trò chơi vùng cao thường niên vào cuối tuần này.

  • The piper's fingers danced nimbly over the keys of his chanter as the pipe band marched proudly down the street.

    Những ngón tay của người thổi kèn nhảy múa nhanh nhẹn trên những phím đàn trong khi ban nhạc kèn diễu hành một cách kiêu hãnh xuống phố.

  • The sound of bagpipes filled the air as the pipe band gathered for their weekly practice session.

    Âm thanh của tiếng kèn túi tràn ngập không khí khi ban nhạc kèn túi tập trung cho buổi tập luyện hàng tuần.

  • The colorful kilts of the pipe band caught the eye of the crowded parade audience as they played a lively tune.

    Những chiếc váy xếp li đầy màu sắc của ban nhạc kèn túi đã thu hút sự chú ý của đám đông khán giả trong đoàn diễu hành khi họ chơi một giai điệu sôi động.

  • The piper's hands moved deftly as she signaled the bandleader's cues amidst the lilting rhythm of the bagpipes.

    Đôi tay của người thổi kèn chuyển động khéo léo khi cô ra hiệu cho trưởng nhóm nhạc giữa giai điệu du dương của tiếng kèn túi.

  • The pipe band's haunting melody drifted across the field, blending seamlessly with the sounds of rustling leaves and chirping birds.

    Giai điệu ám ảnh của ban nhạc kèn túi trôi khắp cánh đồng, hòa quyện một cách liền mạch với âm thanh của tiếng lá xào xạc và tiếng chim hót.

  • The first notes of the pipe band's opening piece echoed through the castle walls, signaling the start of the royal procession.

    Những nốt nhạc đầu tiên của bản nhạc mở đầu do ban nhạc kèn túi chơi vang vọng qua các bức tường lâu đài, báo hiệu đoàn rước hoàng gia bắt đầu.

  • The pipe band struck up a sprightly tune, the sound rising and falling in a steady pulse as they played.

    Ban nhạc kèn túi chơi một giai điệu vui tươi, âm thanh lên xuống đều đặn theo nhịp điệu của họ.

  • The high-pitched notes of the bagpipes filled the air as the pipe band passed by, their cadence resonating within the listener's bones.

    Những nốt nhạc the thé của tiếng kèn túi vang vọng khắp không trung khi ban nhạc kèn túi đi qua, nhịp điệu của chúng cộng hưởng sâu trong xương tủy người nghe.

  • The pipe band brought the audience to their feet as they closed their performance with a rousing finale, their instruments ringing out in perfect harmony.

    Ban nhạc kèn túi đã khiến khán giả đứng dậy khi họ kết thúc buổi biểu diễn bằng một tiết mục kết thúc sôi động, các nhạc cụ của họ vang lên trong sự hòa hợp hoàn hảo.