Định nghĩa của từ pine nut

pine nutnoun

hạt thông

/ˈpaɪn nʌt//ˈpaɪn nʌt/

Từ "pine nut" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pinon" bắt nguồn từ tiếng Latin "pinea", có nghĩa là "quả thông". Vào thời cổ đại, các loại hạt bên trong quả thông thường được chiết xuất và tiêu thụ như một nguồn thực phẩm của nhiều nền văn hóa trên thế giới. Việc sử dụng thuật ngữ "pine nut" để chỉ cụ thể các loại hạt ăn được nằm bên trong vảy của một số loại quả thông, chẳng hạn như thông Pinyon (Pinus edulis) và thông Siberia (Pinus sibirica), có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ. Trong thời gian này, thuật ngữ "pine nut" được sử dụng thay thế cho thuật ngữ "hạt thông" cho đến khi cả hai trở thành thuật ngữ riêng biệt. Sự phổ biến của hạt thông như một món ngon có thể là do hương vị béo ngậy và đặc trưng của chúng, đã được sử dụng trong các món ăn như pesto, giường cực Ba Tư, tabbouleh và các món ăn truyền thống khác trên khắp thế giới trong nhiều thế kỷ. Tóm lại, từ "pine nut" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pinea", có nghĩa là "quả thông"; thuật ngữ "pine nut" cuối cùng đã phát triển để mô tả những hạt ăn được tìm thấy bên trong các loại quả thông cụ thể trong thời Trung cổ.

namespace
Ví dụ:
  • I sprinkled some pine nuts on top of my Caesar salad for added crunch.

    Tôi rắc một ít hạt thông lên trên món salad Caesar để tăng thêm độ giòn.

  • Pine nuts are a delicious ingredient in this homemade pesto sauce.

    Hạt thông là một thành phần thơm ngon trong nước sốt pesto tự làm này.

  • The pasta dish was tossed with sautéed spinach, garlic, and toasted pine nuts.

    Món mì ống được trộn với rau bina xào, tỏi và hạt thông rang.

  • I added a handful of pine nuts to my morning oatmeal for a protein-packed breakfast.

    Tôi thêm một nắm hạt thông vào bột yến mạch vào buổi sáng để có bữa sáng giàu protein.

  • The flavor of pine nuts truly shines when used as a garnish for soups and stews.

    Hương vị của hạt thông thực sự tuyệt vời khi dùng làm đồ trang trí cho súp và món hầm.

  • I substituted pine nuts for the traditional almonds in my baking recipe, and the result was a unique and nutty treat.

    Tôi đã thay thế hạt thông cho hạnh nhân truyền thống trong công thức làm bánh của mình và kết quả là một món ăn độc đáo và hấp dẫn.

  • Nutrient-rich pine nuts are often used as a dietary supplement for boosting cognitive function and memory.

    Hạt thông giàu chất dinh dưỡng thường được dùng như một thực phẩm bổ sung để tăng cường chức năng nhận thức và trí nhớ.

  • When shopping for pine nuts, be aware that they can be expensive due to their high fat and protein content.

    Khi mua hạt thông, hãy lưu ý rằng chúng có thể đắt do hàm lượng chất béo và protein cao.

  • After toasting pine nuts in a dry pan, they become fragrant and can be added to various dishes for an enhanced nutty flavor.

    Sau khi rang hạt thông trong chảo khô, chúng sẽ có mùi thơm và có thể thêm vào nhiều món ăn khác nhau để tăng thêm hương vị thơm ngon.

  • Sprinkle pine nuts over your favorite roasted vegetables for a healthy and flavorful snack.

    Rắc hạt thông lên món rau nướng yêu thích của bạn để có một món ăn nhẹ lành mạnh và ngon miệng.