Định nghĩa của từ pincer

pincernoun

cái kìm

/ˈpɪnsə(r)//ˈpɪnsər/

Từ "pincer" có nghĩa bắt nguồn từ một chiến thuật quân sự được gọi là "double envelopment". Trong chiến lược này, hai lực lượng bên sườn sẽ kẹp hoặc ép một đội quân địch vào giữa chúng, giống như một cặp kìm kẹp chặt con mồi của chúng. Thuật ngữ "pincers" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Latin là "pinzš" vào đầu thế kỷ 16, có thể được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp cổ đại "pinxa", dùng để chỉ một loại bút stylus hoặc bút cụ thể được sử dụng để khắc trên các tấm sáp. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả rộng hơn bất kỳ vật thể hoặc cơ chế nào nắm hoặc nhặt một thứ gì đó theo cách tương tự, chẳng hạn như cần cẩu, nhíp hoặc các công cụ đào chuyên dụng mà các nhà khảo cổ học sử dụng. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để mô tả các thiết bị cơ học như bánh răng hoặc khớp nối hoạt động bằng chuyển động giống như kìm.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcàng cua

namespace

a tool made of two crossed pieces of metal, used for holding things and pulling things, for example nails out of wood

một công cụ làm bằng hai mảnh kim loại bắt chéo nhau, dùng để giữ và kéo đồ vật, ví dụ như đóng đinh ra khỏi gỗ

Ví dụ:
  • a pair of pincers

    một cặp kìm

one of a pair of curved claws of some types of animal, for example crabs and lobsters

một trong một cặp móng vuốt cong của một số loại động vật, ví dụ như cua và tôm hùm

Ví dụ:
  • Crabs normally catch food with their pincers.

    Cua thường bắt thức ăn bằng càng của chúng.