Định nghĩa của từ vise

visenoun

Vise

/vaɪs//vaɪs/

Từ "vise" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "vis", có nghĩa là "vít". Điều này có lý, vì chức năng chính của một cái kẹp là kẹp chặt các vật thể bằng cơ chế vít. Bản thân từ "vis" trong tiếng Pháp bắt nguồn từ tiếng Latin "vītis", có nghĩa là "vine" hoặc "xoắn". Mối liên hệ này xuất hiện vì sợi của vít giống như một cây nho xoắn. ​​ Do đó, từ "vise" có một hành trình ngôn ngữ hấp dẫn, bắt đầu từ hình ảnh một cây nho xoắn, qua chức năng cơ học của một con vít và cuối cùng là đến chính công cụ đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vice

type danh từ

meaningthị thực (ở hộ chiếu)

exampleentry visa: thị thực nhập cảnh

exampleexit visa: thị thực xuất cảnh

exampletransit visa: thị thực quá cảnh

namespace
Ví dụ:
  • The blacksmith used a vise to hold the metal piece in place while hammering it into shape.

    Người thợ rèn sử dụng một cái ê tô để giữ chặt miếng kim loại trong khi đập nó thành hình dạng mong muốn.

  • In the lab, the chemist placed the test tube into the vise to keep it steady during the experiment.

    Trong phòng thí nghiệm, nhà hóa học đặt ống nghiệm vào ê tô để giữ ống nghiệm ổn định trong suốt quá trình thí nghiệm.

  • The carpenter secured the end of the board into the vise before cutting it to the correct length.

    Người thợ mộc cố định đầu tấm ván vào ê tô trước khi cắt nó theo chiều dài phù hợp.

  • The painter utilized a vise to hold the canvas steady while adding finishing touches to the painting.

    Người họa sĩ sử dụng một cái kẹp để giữ chặt tấm vải trong khi hoàn thiện bức tranh.

  • The mechanic utilized the vise to grip and turn the bolt, making it easier to remove from the engine.

    Người thợ máy sử dụng ê tô để kẹp và vặn bu lông, giúp tháo bu lông ra khỏi động cơ dễ dàng hơn.

  • The artisan inserted the wooden carving into the vise to turn and sand it to the desired shape.

    Người thợ thủ công đưa tác phẩm chạm khắc bằng gỗ vào ê tô để xoay và chà nhám theo hình dạng mong muốn.

  • The jewelry maker clamped the stone into the vise to hold it in place while setting it into the ring.

    Người thợ làm đồ trang sức kẹp chặt viên đá vào ê tô để giữ cố định khi gắn nó vào nhẫn.

  • The metal worker affixed the piece into the vise, then bent and shaped it using a hammer and anvil.

    Người thợ kim loại gắn chặt chi tiết vào ê tô, sau đó uốn cong và định hình bằng búa và đe.

  • The hobbyist attached the miniature model stand into the vise to make sure it was perfectly straight and stable.

    Người chơi gắn chân đế mô hình thu nhỏ vào ê tô để đảm bảo nó thẳng và ổn định hoàn toàn.

  • The engineer secured the bundle of wires into the vise to ensure a perfect connection during testing.

    Kỹ sư cố định bó dây vào ê tô để đảm bảo kết nối hoàn hảo trong quá trình thử nghiệm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches