Định nghĩa của từ picture book

picture booknoun

sách ảnh

//

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "picture book" xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh sự thay đổi trong văn học thiếu nhi. Trước đó, sách thiếu nhi chủ yếu là sách chữ và thường thiếu hình minh họa. Sự xuất hiện của sách tranh trùng với sự phát triển của kỹ thuật in thạch bản và in màu, cho phép minh họa sống động và giá cả phải chăng hơn. Thuật ngữ "picture book" nhấn mạnh tầm quan trọng ngang nhau của cả hình ảnh và văn bản, nhận ra sức mạnh kết hợp của chúng trong việc thu hút độc giả trẻ tuổi.

namespace

a book containing many illustrations, especially one for children.

một cuốn sách có nhiều hình minh họa, đặc biệt là một cho trẻ em.

Ví dụ:
  • The child eagerly reached for the colorful picture book on the shelf, its cover illustration featuring a ensemble cast of anthropomorphic animals.

    Đứa trẻ háo hức với lấy cuốn sách tranh đầy màu sắc trên kệ, trên bìa có hình minh họa của một nhóm các loài động vật được nhân cách hóa.

  • As the mother sat on the couch reading the picture book aloud, the baby gazed intently at the captivating images, trying to connect the words with the pictures.

    Khi người mẹ ngồi trên ghế đọc to cuốn sách tranh, đứa bé chăm chú nhìn vào những hình ảnh hấp dẫn, cố gắng kết nối các từ ngữ với hình ảnh.

  • The picture book, with its rich illustrations and intricate details, transported the little girl to a world of wonder and magic.

    Cuốn sách tranh với hình ảnh minh họa phong phú và chi tiết phức tạp đã đưa cô bé đến một thế giới kỳ diệu và kỳ diệu.

  • The picture book depicted a story of friendship, with each page turning into a new adventure as the two main characters overcame obstacles together.

    Cuốn sách tranh miêu tả câu chuyện về tình bạn, với mỗi trang sách biến thành một cuộc phiêu lưu mới khi hai nhân vật chính cùng nhau vượt qua chướng ngại vật.

  • With the help of the picture book, the teacher was able to teach complex vocabulary to the children, using visually appealing illustrations that stuck with them even after class.

    Với sự trợ giúp của sách tranh, giáo viên có thể dạy các từ vựng phức tạp cho trẻ em bằng cách sử dụng hình ảnh minh họa hấp dẫn, giúp trẻ nhớ lâu hơn ngay cả sau giờ học.