Định nghĩa của từ picture messaging

picture messagingnoun

tin nhắn hình ảnh

/ˈpɪktʃə mesɪdʒɪŋ//ˈpɪktʃər mesɪdʒɪŋ/

Thuật ngữ "picture messaging" xuất hiện vào đầu những năm 2000 như một tính năng mới trên điện thoại di động. Thuật ngữ này đề cập đến tiện ích cho phép người dùng gửi và nhận hình ảnh, video và nội dung đa phương tiện khác qua Dịch vụ tin nhắn ngắn (SMS) hoặc Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện (MMS). Công nghệ nền tảng của tin nhắn hình ảnh sử dụng các kỹ thuật nén và truyền dữ liệu kỹ thuật số, giúp có thể truyền hình ảnh chất lượng cao không dây qua mạng di động. Tính phổ biến của tin nhắn hình ảnh kể từ đó đã tăng lên đáng kể, với nhiều người dùng thích nó hơn tin nhắn SMS truyền thống do khả năng đa phương tiện phong phú của nó.

namespace
Ví dụ:
  • She eagerly checked her picture messaging inbox, hoping for a new snapshot from her friend's vacation in Bali.

    Cô háo hức kiểm tra hộp thư tin nhắn có hình ảnh, hy vọng sẽ thấy một bức ảnh mới về kỳ nghỉ của bạn mình ở Bali.

  • His wife chided him for spending too much time scrolling through his picture messaging archive, reminding him to live in the present moment.

    Vợ anh trách anh vì dành quá nhiều thời gian lướt qua kho lưu trữ tin nhắn hình ảnh, nhắc nhở anh phải sống ở hiện tại.

  • The photo montage she sent via picture messaging described their entire relationship in just a few frames.

    Bức ảnh ghép mà cô gửi qua tin nhắn hình ảnh đã mô tả toàn bộ mối quan hệ của họ chỉ trong vài khung hình.

  • The team exchanged screenshots during a video conference, demonstrating their progress on the project with a series of visual aids.

    Nhóm đã trao đổi ảnh chụp màn hình trong một cuộc họp video, chứng minh tiến độ thực hiện dự án bằng một loạt các phương tiện hỗ trợ trực quan.

  • After receiving a dramatic image of an accident on the freeway, the radio DJ urged his followers to avoid the area via picture messaging.

    Sau khi nhận được hình ảnh thảm khốc về một vụ tai nạn trên đường cao tốc, DJ phát thanh đã kêu gọi người theo dõi mình tránh xa khu vực này thông qua tin nhắn hình ảnh.

  • The teacher utilized picture messaging to send study materials and visual aids to her students, making learning engaging and interactive.

    Giáo viên sử dụng tin nhắn hình ảnh để gửi tài liệu học tập và phương tiện trực quan cho học sinh, khiến việc học trở nên hấp dẫn và tương tác.

  • The friendships between the group members were strengthened by their habit of sending pictures via messaging, sharing updates on their daily lives and milestones.

    Tình bạn giữa các thành viên trong nhóm được củng cố thông qua thói quen gửi ảnh qua tin nhắn, chia sẻ thông tin cập nhật về cuộc sống hàng ngày và những cột mốc quan trọng của họ.

  • The real estate agent used picture messaging to showcase different properties, sending potential buyers virtual house tours from the comfort of their own homes.

    Các đại lý bất động sản đã sử dụng tin nhắn hình ảnh để giới thiệu các bất động sản khác nhau, gửi cho người mua tiềm năng các chuyến tham quan nhà ảo ngay tại nhà của họ.

  • Despite distance and time zone differences, the couple maintained a close connection by constantly sending loving messages and pictures via messaging.

    Bất chấp khoảng cách và múi giờ khác nhau, cặp đôi vẫn duy trì mối quan hệ chặt chẽ bằng cách liên tục gửi những tin nhắn và hình ảnh yêu thương qua tin nhắn.

  • When the group planned a surprise party, they used picture messaging to coordinate decorations, cake designs, and the guest list.

    Khi nhóm lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ, họ sử dụng tin nhắn hình ảnh để phối hợp trang trí, thiết kế bánh và danh sách khách mời.

Từ, cụm từ liên quan