Định nghĩa của từ picketer

picketernoun

người chọn

/ˈpɪkɪtə(r)//ˈpɪkɪtər/

Từ "picketer" bắt nguồn từ thông lệ "picketing" xuất hiện vào những ngày đầu của các công đoàn lao động vào thế kỷ 19. Công nhân, thường sử dụng hàng rào để chặn lối vào nơi làm việc của họ, sẽ "picket" hoặc tuần tra khu vực, ngăn cản những người khác vào và cố gắng ngăn chặn những người phá hoại cuộc đình công. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ hình ảnh hàng rào, đóng vai trò là rào cản vật lý trong các cuộc đình công đầu tiên. Hành động tuần tra khu vực tương tự như cách những người tuần tra đứng canh gác dọc theo hàng rào. Theo thời gian, thuật ngữ "picketer" trở thành từ đồng nghĩa với bất kỳ ai tham gia vào hàng rào tuần tra và hình ảnh rào cản vật lý đã phai nhạt dần.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem picket

namespace
Ví dụ:
  • There were dozens of picketers outside the factory today, protesting against the company's planned layoffs.

    Hôm nay có hàng chục người biểu tình bên ngoài nhà máy để phản đối kế hoạch sa thải nhân viên của công ty.

  • The teacher's union announced plans to send picketers to the mayor's office in hopes of persuading him to reverse his decision to cut education funding.

    Công đoàn giáo viên công bố kế hoạch cử người biểu tình đến văn phòng thị trưởng với hy vọng thuyết phục ông đảo ngược quyết định cắt giảm tài trợ giáo dục.

  • The strikers set up a picket line in front of the oil refinery, determined to prevent workers from entering until their demands were met.

    Những người đình công đã lập một hàng rào trước nhà máy lọc dầu, quyết tâm ngăn không cho công nhân vào cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng.

  • The pharmaceutical company's stock took a hit after a group of picketers staged a protest outside their headquarters, accusing them of price gouging.

    Cổ phiếu của công ty dược phẩm này bị ảnh hưởng sau khi một nhóm người biểu tình tổ chức cuộc biểu tình bên ngoài trụ sở chính của công ty, cáo buộc họ đầu cơ giá.

  • The farmers' cooperative organized a weekly picket line in front of the supermarket, urging shoppers to boycott products sourced from their competitors.

    Hợp tác xã nông dân đã tổ chức một cuộc biểu tình hàng tuần trước siêu thị, kêu gọi người mua hàng tẩy chay các sản phẩm có nguồn gốc từ đối thủ cạnh tranh.

  • The activists vowed to keep picketing the government building until action was taken on climate change.

    Các nhà hoạt động tuyên bố sẽ tiếp tục biểu tình trước tòa nhà chính phủ cho đến khi có hành động ứng phó với biến đổi khí hậu.

  • The unionized workers established a rotating picket line to keep the pressure on the corporation during the ongoing labor dispute.

    Những công nhân trong công đoàn đã thiết lập một hàng rào tuần tra luân phiên để duy trì áp lực lên công ty trong suốt thời gian diễn ra tranh chấp lao động.

  • The group of retirees picketed the city hall, demanding that their pensions be fully funded instead of being cut to save money.

    Nhóm người về hưu đã biểu tình trước tòa thị chính, yêu cầu phải cấp toàn bộ tiền lương hưu của họ thay vì cắt giảm để tiết kiệm tiền.

  • The rights advocates chanted slogans and carried signs as they picketed the courtroom, calling for justice in the case of police brutality.

    Những người ủng hộ nhân quyền đã hô vang khẩu hiệu và mang theo biểu ngữ khi tuần hành tại phòng xử án, kêu gọi công lý trong vụ việc cảnh sát hành hung người khác.

  • The animal rights protesters set up a picket line outside the research facility, calling for an end to animal testing and urging the facility to adopt alternative methods.

    Những người biểu tình vì quyền động vật đã lập một hàng rào bên ngoài cơ sở nghiên cứu, kêu gọi chấm dứt việc thử nghiệm trên động vật và thúc giục cơ sở này áp dụng các phương pháp thay thế.