Định nghĩa của từ placard

placardnoun

bảng hiệu

/ˈplækɑːd//ˈplækɑːrd/

Nguồn gốc của từ "placard" có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi nó ám chỉ một biển báo hoặc thông báo được hiển thị ở nơi công cộng. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "placart", có nghĩa là "poster" hoặc "biển báo". Từ "placard" được sử dụng rộng rãi trong thời kỳ Phục hưng, khi nó thường được dùng để mô tả những tấm ván gỗ sơn được treo bên ngoài các tòa nhà để quảng cáo hàng hóa được bán bên trong. Những tấm ván này, được gọi là bảng quảng cáo hoặc flayaren, được sơn màu sáng và có hình ảnh và văn bản nổi bật để thu hút sự chú ý của người mua tiềm năng. Khi công nghệ in ấn phát triển và báo chí trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 19, thuật ngữ "placard" bắt đầu mô tả những tấm áp phích lớn được dán trên bề mặt công cộng để quảng bá các sự kiện, sản phẩm hoặc mục đích. Ngày nay, thuật ngữ "placard" chủ yếu ám chỉ các biển báo hoặc áp phích được trưng bày ở nơi công cộng nổi bật, nhằm truyền tải thông tin, quảng bá điều gì đó hoặc đóng vai trò như một hình thức phản đối trực quan.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtranh cổ động, áp phích

type ngoại động từ

meaningdán áp phích lên (tường), dán (áp phích) lên tường

meaningdán áp phích làm quảng cáo (hàng)

namespace
Ví dụ:
  • Protesters carried placards with slogans like "Justice for All" and "End Police Brutality" as they marched through the city streets.

    Những người biểu tình cầm biểu ngữ có khẩu hiệu như "Công lý cho tất cả" và "Chấm dứt sự tàn bạo của cảnh sát" khi diễu hành qua các đường phố trong thành phố.

  • The demonstration organized by the students was marked by placards, posters, and chants that demanded reformation of the university curriculum.

    Cuộc biểu tình do sinh viên tổ chức được đánh dấu bằng biểu ngữ, áp phích và khẩu hiệu yêu cầu cải cách chương trình giảng dạy của trường đại học.

  • The placards outside the parliament building read "Save the Environment" and "Cleaner Air for the People" as the environmental activists gathered to voice their concerns.

    Những tấm biển bên ngoài tòa nhà quốc hội có dòng chữ "Bảo vệ môi trường" và "Không khí trong lành hơn cho người dân" khi các nhà hoạt động vì môi trường tập trung để lên tiếng về mối quan ngại của họ.

  • The protest against the government's education policy saw people holding up placards with messages like "Right to Education is a Basic Human Right" and "No student, No Fees".

    Cuộc biểu tình phản đối chính sách giáo dục của chính phủ chứng kiến ​​người dân giơ cao những tấm biển có thông điệp như "Quyền được giáo dục là quyền cơ bản của con người" và "Không có học sinh, không có học phí".

  • Placards with messages like "I Stand for Women's Rights" and "Equality Should Be Our Calling" were displayed during the march organized by women's rights organizations.

    Các tấm biểu ngữ có thông điệp như "Tôi đấu tranh cho quyền của phụ nữ" và "Bình đẳng phải là sứ mệnh của chúng ta" được trưng bày trong cuộc diễu hành do các tổ chức vì quyền của phụ nữ tổ chức.

  • As the workers protested outside the factory, they carried placards that read "Fair Wages, Not Exploitation" and "We Want Our Rights".

    Khi công nhân biểu tình bên ngoài nhà máy, họ mang theo những tấm biển có dòng chữ "Tiền lương công bằng, không phải bóc lột" và "Chúng tôi muốn có quyền lợi của mình".

  • The farmers' protest had placards with slogans like "Save Our Farms, Save Our Livelihoods" and "We Demand a Fair Price for Our Crops".

    Cuộc biểu tình của nông dân mang theo những tấm áp phích có khẩu hiệu như "Cứu trang trại, cứu sinh kế" và "Chúng tôi yêu cầu giá công bằng cho mùa màng".

  • The placards held up by the animal rights activists during the demonstration demanded that the government "Stop Cruelty to Animals" and "Protect Our Furry Friends".

    Các tấm biểu ngữ do các nhà hoạt động vì quyền động vật giơ cao trong cuộc biểu tình yêu cầu chính phủ "Chấm dứt hành vi tàn ác với động vật" và "Bảo vệ những người bạn lông lá của chúng ta".

  • The placards at the vigil read "Justice for Victims of Violence", "Honor Their Lives", and "Fight Against Violence".

    Các tấm biển tại buổi cầu nguyện có nội dung "Công lý cho nạn nhân bạo lực", "Tôn vinh cuộc sống của họ" và "Chống lại bạo lực".

  • The placards at the climate change rally demanded "Action on Climate Change" and "Time is Running Out".

    Các tấm biển tại cuộc biểu tình về biến đổi khí hậu có yêu cầu "Hành động vì biến đổi khí hậu" và "Thời gian không còn nhiều nữa".

Từ, cụm từ liên quan