danh từ
(từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối
danh từ
nút thùng
Bung
/bʌŋ//bʌŋ/Từ "bung" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ "bunga," trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "đẩy" hoặc "đẩy". Ban đầu, từ này ám chỉ hành động đẩy hoặc đẩy thứ gì đó, chẳng hạn như nút chặn hoặc nút chặn, vào lỗ hoặc khe hở. Theo thời gian, ý nghĩa của "bung" đã phát triển để bao hàm nhiều cách sử dụng khác nhau, bao gồm: 1. Tạo ra một lớp niêm phong hoặc vật cản: như trong "to bung a hole" có nghĩa là dừng hoặc chặn nó. 2. Chỉ một loại nút chặn: chẳng hạn như nút bần dùng để niêm phong thùng hoặc thùng gỗ. 3. Trong ngữ cảnh không chính thức, "bung" có thể có nghĩa là lãng phí hoặc quản lý sai một cái gì đó: "he's bunging the project's budget." Ngày nay, "bung" vẫn là một từ đa năng với nhiều ý nghĩa khác nhau, thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh thực tế và vui tươi.
danh từ
(từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối
danh từ
nút thùng
Người thợ sửa ống nước phải dùng bột trét để bịt lỗ rò rỉ ở bồn rửa nhà bếp cho đến khi cô ấy có thể quay lại để sửa chữa đúng cách.
Sau một ngày dài đánh cá, nhóm quyết định thả cá vào một chiếc thùng hình trụ gọi là bung, được lắp vào miệng thùng.
Đầu bếp vô tình làm rơi đĩa đựng vào bột bánh thay vì vào ấm trà.
Người đam mê tự làm này đã sử dụng những chiếc tất cũ nhét đầy để làm lớp phủ chống bụi tạm thời cho đồ nội thất cho đến khi cô tìm được chiếc tất phù hợp tại cửa hàng.
Khi cơn bão Dorian đang tiến gần, người dân được khuyên nên chèn cửa sổ và cửa ra vào bằng ván ép để tránh gió làm vỡ cửa.
Bác sĩ băng bó vết thương của bệnh nhân bằng gạc và yêu cầu anh ta giữ vết thương sạch sẽ và khô ráo cho đến lần hẹn tiếp theo.
Người thủy thủ nhét túi ngủ chống thấm nước của mình vào trong chiếc túi nén nhỏ gọn để tiết kiệm diện tích.
Người thợ gốm dùng đất sét để bịt các lỗ hình thành ở đáy bình trong quá trình nung.
Người mẹ cất đồ chơi của bọn trẻ vào tủ mỗi buổi tối để đảm bảo ngôi nhà luôn gọn gàng.
Dòng sông rên rỉ và chảy xiết khi mực nước dâng cao, nhưng người kỹ sư biết rằng con đập đủ mạnh để chặn hết lượng nước dư thừa.
Phrasal verbs