Định nghĩa của từ pertain to

pertain tophrasal verb

liên quan đến

////

Nguồn gốc của từ "pertain to" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "prenger", theo nghĩa đen có nghĩa là "lấy" hoặc "nắm bắt". Trong tiếng Anh trung đại, "prengen" được dùng để chỉ "lấy" hoặc "tóm lấy", và theo thời gian, từ này đã phát triển thành "preynen" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Từ này có nghĩa tương tự và thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ "những thứ phù hợp hoặc thuộc về" một cái gì đó hoặc một ai đó. Vào giữa thế kỷ 16, "pertain" xuất hiện như một động từ trong tiếng Anh, bắt nguồn từ danh từ "pertente" có nghĩa là "appropriateness" hoặc "phù hợp". "Pertain" vẫn duy trì cách sử dụng hợp pháp của nó, đặc biệt là trong các tài liệu pháp lý và tranh luận tại tòa án, khi nó được sử dụng để truyền đạt mối quan hệ giữa một cái gì đó và người hoặc thực thể chịu trách nhiệm về nó. Cuối cùng, "pertain to" đã trở thành một cụm động từ, kết hợp ý nghĩa của cả "pertain" và "to", để diễn đạt ý tưởng về sự thuộc về hoặc liên quan đến một cái gì đó. Cách sử dụng này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ văn bản học thuật đến cuộc trò chuyện thông thường.

namespace
Ví dụ:
  • The discussion in the meeting pertained primarily to the budget and financial matters of the organization.

    Nội dung thảo luận trong cuộc họp chủ yếu liên quan đến ngân sách và các vấn đề tài chính của tổ chức.

  • The article in the scientific journal pertains to the latest findings in the field of neuroscience.

    Bài viết trên tạp chí khoa học đề cập đến những phát hiện mới nhất trong lĩnh vực khoa học thần kinh.

  • The policies and procedures specified in the company's handbook pertain to all employees.

    Các chính sách và quy trình nêu trong sổ tay công ty áp dụng cho tất cả nhân viên.

  • The documents presented by the lawyer in court pertain to the case currently being heard.

    Các tài liệu mà luật sư trình bày tại tòa liên quan đến vụ án hiện đang được xét xử.

  • The concerns raised by the customers regarding the product's quality pertain to its durability.

    Mối quan tâm của khách hàng về chất lượng sản phẩm liên quan đến độ bền của sản phẩm.

  • The feedback given by the professor during the class discussion pertains to the student's performance on the assignment.

    Phản hồi do giáo sư đưa ra trong buổi thảo luận trên lớp liên quan đến kết quả thực hiện bài tập của sinh viên.

  • The provisions in the agreement signed by both parties pertain to the terms and conditions of the contract.

    Các điều khoản trong thỏa thuận được hai bên ký kết liên quan đến các điều khoản và điều kiện của hợp đồng.

  • The suggestions made by the committee at the meeting pertain to improving the organization's efficiency.

    Những đề xuất mà ủy ban đưa ra tại cuộc họp liên quan đến việc cải thiện hiệu quả của tổ chức.

  • The elements included in the artist's installation at the gallery pertain to contemporary art.

    Các yếu tố có trong tác phẩm nghệ thuật sắp đặt của nghệ sĩ tại phòng trưng bày thuộc về nghệ thuật đương đại.

  • The remarks made during the presentation by the speaker at the conference pertain to the latest trends in the industry.

    Những nhận xét được đưa ra trong bài thuyết trình của diễn giả tại hội nghị liên quan đến những xu hướng mới nhất trong ngành.