Định nghĩa của từ regarding

regardingpreposition

về, về việc, đối với

/rɪˈɡɑːdɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

"Regarding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ge-reccan", có nghĩa là "kể, kể lại". Tiền tố "ge-" là một từ nhấn mạnh phổ biến trong tiếng Anh cổ, thêm vào nghĩa "completely" hoặc "một cách triệt để". Theo thời gian, từ này chuyển từ nghĩa "liên quan đến" sang "concerning" hoặc "liên quan đến". Sự thay đổi này phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của việc sử dụng từ này trong giao tiếp và văn bản chính thức. Ngày nay, "regarding" là một từ đa năng được sử dụng để giới thiệu một chủ đề hoặc điểm thảo luận.

Tóm Tắt

type giới từ

meaningđối với (vấn đề...); về phần

examplepolicy regarding various natinalities: chính sách đối với các dân tộc

namespace
Ví dụ:
  • Regarding your request for a raise, I will be bringing this matter to the attention of my manager during our next meeting.

    Liên quan đến yêu cầu tăng lương của anh, tôi sẽ trình bày vấn đề này với người quản lý của tôi trong cuộc họp tiếp theo.

  • The company has informed us regarding the implementation of a new policy beginning next month.

    Công ty đã thông báo cho chúng tôi về việc thực hiện chính sách mới bắt đầu từ tháng tới.

  • I would like to request further information regarding the terms and conditions of the job offer you provided.

    Tôi muốn yêu cầu cung cấp thêm thông tin về các điều khoản và điều kiện của công việc mà bạn cung cấp.

  • The authorities have provided regular updates regarding the ongoing investigation into the crime scene.

    Chính quyền đã cung cấp thông tin cập nhật thường xuyên về cuộc điều tra đang diễn ra tại hiện trường vụ án.

  • In regards to the repair of the broken equipment, we are currently waiting for the manufacturer's response regarding the repair process.

    Về việc sửa chữa thiết bị bị hỏng, hiện chúng tôi đang chờ phản hồi từ nhà sản xuất về quy trình sửa chữa.

  • The school principal has circulated a letter regarding the upcoming parent-teacher meetings.

    Hiệu trưởng nhà trường đã gửi một lá thư liên quan đến các cuộc họp phụ huynh sắp tới.

  • Following our discussion last week, I have scheduled a meeting with the relevant department to discuss the matter in further detail regarding your concern.

    Tiếp theo cuộc thảo luận của chúng ta vào tuần trước, tôi đã lên lịch một cuộc họp với bộ phận có liên quan để thảo luận chi tiết hơn về vấn đề mà bạn quan tâm.

  • The HR manager has discussed with us regarding our feedback on the current recruitment process.

    Trưởng phòng nhân sự đã thảo luận với chúng tôi về phản hồi của chúng tôi đối với quy trình tuyển dụng hiện tại.

  • The regulatory body has notified us regarding the impending compliance checks that will be enforced from the coming year.

    Cơ quan quản lý đã thông báo cho chúng tôi về các đợt kiểm tra tuân thủ sắp tới sẽ được thực hiện từ năm tới.

  • Regarding your request to change your shift, I will review your application and get back to you as soon as possible.

    Về yêu cầu thay đổi ca làm việc của bạn, tôi sẽ xem xét đơn của bạn và phản hồi sớm nhất có thể.

Từ, cụm từ liên quan