Định nghĩa của từ personality cult

personality cultnoun

sùng bái cá nhân

/ˌpɜːsəˈnæləti kʌlt//ˌpɜːrsəˈnæləti kʌlt/

Thuật ngữ "personality cult" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như một lời chỉ trích các chế độ độc tài đã nâng các nhà lãnh đạo của họ lên vị thế gần như là đấng cứu thế. Nó tượng trưng cho một hiện tượng khi một nhà lãnh đạo, thường là từ một chính phủ độc tài, được tôn kính và tôn vinh đến mức gần như thần thánh, gần như là sự tôn thờ. Thuật ngữ "cult" ở đây được sử dụng theo nghĩa trung lập, ám chỉ một hệ thống tín ngưỡng, thực hành và nghi lễ tập trung vào nhà lãnh đạo này. Sự tôn kính đối với nhà lãnh đạo có thể bao gồm việc trưng bày hình ảnh, khẩu hiệu và biểu tượng của họ, cũng như việc đàn áp bất đồng chính kiến ​​và chỉ trích. Trong bối cảnh mà sức hút, chủ nghĩa dân tộc và tuyên truyền được coi trọng hơn các giá trị dân chủ, thì sự sùng bái cá nhân có thể lan rộng và kéo dài, kéo dài hàng thập kỷ hoặc thậm chí hàng thế kỷ. Ngày nay, thuật ngữ "personality cult" đã trở thành một lăng kính phê phán mà qua đó các học giả, nhà báo và nhà hoạt động nhân quyền xem xét động lực của quyền lực và hệ tư tưởng độc tài trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • In North Korea, the ruling regime has cultivated a personality cult around Kim Jong-un, portraying him as an infallible and divine leader.

    Ở Bắc Triều Tiên, chế độ cầm quyền đã xây dựng nên một nền tôn sùng cá nhân xung quanh Kim Jong-un, miêu tả ông như một nhà lãnh đạo bất khả xâm phạm và thần thánh.

  • The late Venezuelan president, Hugo Chavez, had a strong personality cult, with his image and quotes frequently appearing in public spaces and on media outlets.

    Cố tổng thống Venezuela, Hugo Chavez, có một cá tính rất được tôn sùng, hình ảnh và những câu nói của ông thường xuyên xuất hiện ở những nơi công cộng và trên các phương tiện truyền thông.

  • The Greek dictator, the Colonels, installed a personality cult of their own during their military junta which ruled the country from 1967 to 1974.

    Nhà độc tài Hy Lạp, các Đại tá, đã thành lập một giáo phái cá nhân của riêng họ trong thời kỳ quân đội cai trị đất nước từ năm 1967 đến năm 1974.

  • The Mexican leader, Luis Echeverría, bolstered his popularity with a personality cult through rebranding his initials as LEONZ, a phrase that could be interpreted as "Leadership Is Our Zeal".

    Nhà lãnh đạo Mexico, Luis Echeverría, đã củng cố sự nổi tiếng của mình bằng cách tạo dựng hình ảnh cá nhân thông qua việc đổi tên viết tắt tên mình thành LEONZ, một cụm từ có thể được hiểu là "Lãnh đạo là nhiệt huyết của chúng tôi".

  • Kim Il-sung, the founding leader of North Korea, established a prominent personality cult, which presented him as a demigod and revered him as the "Eternal Leader".

    Kim Il-sung, nhà lãnh đạo sáng lập của Bắc Triều Tiên, đã thành lập một giáo phái tôn sùng cá nhân nổi tiếng, tôn ông như một vị thần và tôn kính ông là "Lãnh tụ vĩnh cửu".

  • Fidel Castro, the former Cuban president, had a strong personality cult during his tenure, as evidenced by the ubiquitous use of his image and relics.

    Fidel Castro, cựu chủ tịch Cuba, có một sự sùng bái cá nhân mạnh mẽ trong suốt nhiệm kỳ của mình, bằng chứng là hình ảnh và di vật của ông được sử dụng ở khắp mọi nơi.

  • Napoleon Bonaparte, the renowned French military and political leader, developed a distinct personality cult after his death, with commemorations, tributes, and myths obscuring his actual character.

    Napoleon Bonaparte, nhà lãnh đạo quân sự và chính trị nổi tiếng của Pháp, đã phát triển một hệ thống sùng bái cá nhân riêng biệt sau khi ông qua đời, với các lễ tưởng niệm, lời tri ân và huyền thoại che giấu tính cách thực sự của ông.

  • The ancient Egyptians revered their pharaohs as divine, and preserve their memory in monumental projects like the pyramids, establishing a long-lived personality cult.

    Người Ai Cập cổ đại tôn kính các pharaoh như thần thánh và lưu giữ ký ức về họ thông qua các công trình đồ sộ như kim tự tháp, tạo nên một sự sùng bái cá nhân lâu đời.

  • In some religious movements, charismatic spiritual leaders develop personality cults around themselves, shaping the beliefs and practices of their following.

    Trong một số phong trào tôn giáo, các nhà lãnh đạo tinh thần có sức lôi cuốn phát triển các giáo phái cá nhân xung quanh mình, định hình niềm tin và thực hành của những người theo họ.

  • During the Maoist era, Mao Zedong became a revered figure due to his charisma and political successes, leaving an indelible personality cult that still exists in Chinese culture.

    Trong thời kỳ Mao Trạch Đông, Mao Trạch Đông đã trở thành một nhân vật được kính trọng nhờ sức hút và những thành công chính trị của mình, để lại một sự sùng bái cá nhân không thể phai mờ vẫn tồn tại trong văn hóa Trung Quốc.