Định nghĩa của từ perchance

perchanceadverb

có lẽ

/pəˈtʃɑːns//pərˈtʃæns/

Từ "perchance" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ các từ tiếng Anh cổ "per" (tình cờ) và "hancen" (xảy ra). Ban đầu, nó có nghĩa là "nó sẽ xảy ra tình cờ" hoặc "nó có thể xảy ra". Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành "perchance" và mang một tông điệu trang trọng, cổ xưa hơn. Vào thế kỷ 17, "perchance" đã trở thành một cách phổ biến để diễn đạt sự nghi ngờ lịch sự hoặc trang trọng, tương tự như "perhaps" hoặc "maybe". Ví dụ: "Có lẽ chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau". Ngày nay, "perchance" thường được sử dụng trong văn bản trang trọng, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử hoặc văn học, để thêm một chút nét quyến rũ và sự kỳ quặc cổ xưa.

Tóm Tắt

type phó từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) có lẽ, có thể

meaningtình cờ, ngẫu nhiên, may ra

namespace
Ví dụ:
  • Perchance the storm will clear tonight, allowing us to travel safely tomorrow.

    Có lẽ cơn bão sẽ tan vào đêm nay, cho phép chúng ta di chuyển an toàn vào ngày mai.

  • The musician looked up from his guitar, perchance anticipating applause from the audience.

    Người nhạc sĩ ngước lên khỏi cây đàn guitar của mình, có lẽ đang mong đợi tiếng vỗ tay từ khán giả.

  • She hesitated for a moment, perchance contemplating whether to accept his invitation.

    Cô do dự một lúc, có lẽ đang cân nhắc xem có nên chấp nhận lời mời của anh hay không.

  • Perchance, the missing item is still hidden among the clutter on the shelf.

    Có lẽ món đồ bị mất vẫn còn ẩn trong đống đồ lộn xộn trên kệ.

  • The chef added a secret ingredient, perchance hoping to surprise his customers with a new flavor.

    Đầu bếp đã thêm một thành phần bí mật, có lẽ với hy vọng sẽ làm khách hàng ngạc nhiên với hương vị mới.

  • Perchance, the ghostly figure I saw was just a trick of the light.

    Có lẽ bóng ma mà tôi nhìn thấy chỉ là ảo ảnh của ánh sáng.

  • He cleared his throat, perchance hoping to gain the speaker's attention.

    Anh ta hắng giọng, có lẽ là hy vọng thu hút được sự chú ý của người nói.

  • The skier paused at the edge of the slope, perchance waiting for the perfect moment to make his move.

    Người trượt tuyết dừng lại ở mép dốc, có lẽ đang chờ thời điểm hoàn hảo để hành động.

  • Sarah glanced at Alex, perchance wondering if he felt the same way she did.

    Sarah liếc nhìn Alex, có lẽ cô tự hỏi liệu anh có cảm thấy giống như cô không.

  • John searched his memory, perchance trying to recall where he had last seen his mobile phone.

    John lục lại trí nhớ, có lẽ đang cố nhớ lại xem lần cuối anh nhìn thấy điện thoại di động của mình ở đâu.