Định nghĩa của từ penalty point

penalty pointnoun

điểm phạt

/ˈpenəlti pɔɪnt//ˈpenəlti pɔɪnt/

Thuật ngữ "penalty point" bắt nguồn từ bối cảnh thể thao và luật lái xe. Trong các môn thể thao như khúc côn cầu, bóng bầu dục và bóng đá, đội đối phương sẽ bị phạt điểm như một hình thức kỷ luật vì vi phạm luật chơi. Những điểm phạt này thường được đưa ra thay vì đưa ra hình phạt nghiêm khắc hơn, chẳng hạn như đuổi một cầu thủ ra khỏi sân. Mục đích ban đầu đằng sau điểm phạt là để giảm nhu cầu thực hiện các hành động quá quyết liệt, chẳng hạn như thẻ đỏ, và thay vào đó là đưa ra các hình phạt nhỏ hơn, ít tác động hơn nhưng vẫn có một số hậu quả. Việc sử dụng điểm phạt trong luật lái xe bắt nguồn từ nguồn gốc tương tự, với mục đích ngăn chặn các hành vi lái xe nguy hiểm. Điểm phạt được thêm vào giấy phép lái xe khi họ vi phạm một số hành vi vi phạm giao thông nhất định. Khi người lái xe tích lũy nhiều điểm hơn, họ có nguy cơ bị đình chỉ hoặc thu hồi giấy phép. Hệ thống này cung cấp một cấu trúc theo từng cấp để ngăn chặn người lái xe liên tục vi phạm, thay vì đình chỉ giấy phép ngay lập tức sau một lần vi phạm. Mục tiêu là tạo ra một hệ thống phân cấp trách nhiệm cho người lái xe, thay vì áp dụng hình phạt chung cho mọi hành vi vi phạm. Khái niệm về điểm phạt vẫn là một biện pháp răn đe được sử dụng rộng rãi ngày nay, với hy vọng rằng những tác động của các hình phạt nhỏ hơn sẽ khiến mọi người suy nghĩ kỹ trước khi vi phạm các quy tắc. Cho dù là trong thể thao hay sau tay lái, khái niệm về điểm phạt đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng một cách tiếp cận nghiêm ngặt nhưng có mức độ thường có thể hiệu quả hơn trong việc tạo ra hành vi tích cực so với các hình phạt nghiêm khắc hoặc toàn diện.

namespace
Ví dụ:
  • The athlete received two penalty points for stepping out of bounds during the race.

    Vận động viên này bị phạt hai điểm vì bước ra khỏi ranh giới trong cuộc đua.

  • The judge awarded the dancer a penalty point for failing to execute the lift perfectly.

    Giám khảo đã tặng cho vũ công một điểm phạt vì không thực hiện động tác nâng một cách hoàn hảo.

  • After making multiple errors, the piano player was assessed a total of five penalty points.

    Sau khi mắc nhiều lỗi, người chơi piano đã bị phạt tổng cộng năm điểm.

  • In basketball, a player receives a penalty point for committing a palming foul, which involves deliberately altering the ball's trajectory.

    Trong bóng rổ, một cầu thủ sẽ bị phạt điểm nếu phạm lỗi cản bóng, tức là cố tình làm thay đổi quỹ đạo của bóng.

  • The gymnast had to deduct one penalty point for a wobble on the uneven bars.

    Vận động viên thể dục dụng cụ đã phải trừ một điểm phạt vì loạng choạng khi tập xà lệch.

  • The skier was penalized a point for crossing the finish line with a ski pole still in hand.

    Người trượt tuyết bị trừ một điểm vì vượt qua vạch đích trong khi vẫn cầm gậy trượt tuyết trên tay.

  • The swimmer received a single penalty point for touching the bottom of the pool during her breaststroke.

    Người bơi này bị phạt một điểm vì chạm vào đáy hồ bơi khi đang bơi ếch.

  • The diver was awarded a penalty point for entering the water too early.

    Người thợ lặn bị phạt một điểm vì xuống nước quá sớm.

  • The tennis player was fined a penalty point for unsportsmanlike conduct after arguing with the umpire.

    Tay vợt tennis này đã bị phạt một điểm vì hành vi phi thể thao sau khi cãi nhau với trọng tài.

  • In figure skating, a penalty point is given for improper lift technique by the partner supporting the skater.

    Trong môn trượt băng nghệ thuật, bạn nhảy hỗ trợ vận động viên sẽ bị phạt điểm nếu kỹ thuật nâng không đúng.