- The athlete received two penalty points for stepping out of bounds during the race.
Vận động viên này bị phạt hai điểm vì bước ra khỏi ranh giới trong cuộc đua.
- The judge awarded the dancer a penalty point for failing to execute the lift perfectly.
Giám khảo đã tặng cho vũ công một điểm phạt vì không thực hiện động tác nâng một cách hoàn hảo.
- After making multiple errors, the piano player was assessed a total of five penalty points.
Sau khi mắc nhiều lỗi, người chơi piano đã bị phạt tổng cộng năm điểm.
- In basketball, a player receives a penalty point for committing a palming foul, which involves deliberately altering the ball's trajectory.
Trong bóng rổ, một cầu thủ sẽ bị phạt điểm nếu phạm lỗi cản bóng, tức là cố tình làm thay đổi quỹ đạo của bóng.
- The gymnast had to deduct one penalty point for a wobble on the uneven bars.
Vận động viên thể dục dụng cụ đã phải trừ một điểm phạt vì loạng choạng khi tập xà lệch.
- The skier was penalized a point for crossing the finish line with a ski pole still in hand.
Người trượt tuyết bị trừ một điểm vì vượt qua vạch đích trong khi vẫn cầm gậy trượt tuyết trên tay.
- The swimmer received a single penalty point for touching the bottom of the pool during her breaststroke.
Người bơi này bị phạt một điểm vì chạm vào đáy hồ bơi khi đang bơi ếch.
- The diver was awarded a penalty point for entering the water too early.
Người thợ lặn bị phạt một điểm vì xuống nước quá sớm.
- The tennis player was fined a penalty point for unsportsmanlike conduct after arguing with the umpire.
Tay vợt tennis này đã bị phạt một điểm vì hành vi phi thể thao sau khi cãi nhau với trọng tài.
- In figure skating, a penalty point is given for improper lift technique by the partner supporting the skater.
Trong môn trượt băng nghệ thuật, bạn nhảy hỗ trợ vận động viên sẽ bị phạt điểm nếu kỹ thuật nâng không đúng.