Định nghĩa của từ peachy

peachyadjective

màu đào

/ˈpiːtʃi//ˈpiːtʃi/

Từ "peachy" có một lịch sử thú vị! Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, đặc biệt là ở Bắc Mỹ. Trong thời gian này, "peach" được sử dụng như một từ cảm thán để thể hiện sự nhiệt tình, hài lòng hoặc chấp thuận. Điều này có thể chịu ảnh hưởng từ ý tưởng rằng đào là một loại trái cây ngọt và dễ ăn. Vào đầu thế kỷ 20, cụm từ "peachy keen" xuất hiện, củng cố thêm ý nghĩa của nó như một cách thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc phấn khích lớn lao. Cụm từ này trở nên phổ biến trong những năm 1920 và 1930, đặc biệt là trong giới trẻ, và trở thành một cách diễn đạt lóng để mô tả một điều gì đó được coi là tuyệt vời hoặc tuyệt diệu. Ngày nay, "peachy" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để truyền đạt cảm giác chấp thuận, hài lòng hoặc nhiệt tình, thường là một tính từ hoặc trạng từ, chẳng hạn như "That's peachy!" hoặc "Peachy keen!"

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmơn mởn đào tơ

namespace

like a peach in colour or appearance

giống như quả đào về màu sắc hoặc hình dáng

Ví dụ:
  • pale peachy skin

    làn da đào nhạt

  • The weather took a peachy turn today, and the sun is shining brightly in the sky.

    Thời tiết hôm nay khá đẹp và bầu trời có ánh nắng rực rỡ.

  • The teacher praised my assignment, saying it was peachy and turned me in a good direction.

    Giáo viên khen bài tập của tôi, nói rằng nó rất tốt và hướng tôi theo hướng tốt.

  • The new sweet and juicy peaches at the market are absolutely peachy!

    Những quả đào ngọt và mọng nước mới ra mắt tại chợ thực sự rất ngon!

  • The baby slept through the night, and my husband and I are feeling peachy about getting some much-needed rest.

    Em bé ngủ suốt đêm và tôi cùng chồng cảm thấy rất vui vì được nghỉ ngơi thật thoải mái.

fine; very nice

tốt; rất tốt

Ví dụ:
  • Everything is just peachy.

    Mọi thứ đều tốt đẹp.

Từ, cụm từ liên quan