Định nghĩa của từ resale

resalenoun

bán lại

/ˈriːseɪl//ˈriːseɪl/

Từ "resale" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 18 từ sự kết hợp của hai thuật ngữ tiếng Pháp cổ: "re" nghĩa là "again" và "showr" nghĩa là "sale". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, thuật ngữ này được viết là "restal" hoặc "restawl", và nó ám chỉ hành động bán lại hoặc bán lại một mặt hàng đã bán. Sau đó, cách viết này phát triển thành "resale" vào đầu thế kỷ 19 và ý nghĩa vẫn giữ nguyên trong suốt chiều dài lịch sử, biểu thị hành vi mua hàng hóa với mục đích bán lại với giá cao hơn để kiếm lời. Ngày nay, trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như bất động sản, ô tô và bán lẻ, "resale" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh mua và bán hàng hóa đã qua sử dụng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bán lại

namespace
Ví dụ:
  • After owning the car for two years, John decided to put it up for resale in the hopes of making a profit.

    Sau khi sở hữu chiếc xe được hai năm, John quyết định rao bán lại với hy vọng kiếm lời.

  • The designer handbag that Emily purchased at a garage sale has now become a covetable piece in the resale market.

    Chiếc túi xách hàng hiệu mà Emily mua ở một buổi bán đồ cũ giờ đã trở thành món đồ được thèm muốn trên thị trường bán lại.

  • The limited edition sneakers that Tom bought for $150 have doubled in value over the past year, making them a popular item at resale shops.

    Đôi giày thể thao phiên bản giới hạn mà Tom mua với giá 150 đô la đã tăng gấp đôi giá trị trong năm qua, khiến chúng trở thành mặt hàng phổ biến tại các cửa hàng bán đồ cũ.

  • The vintage clothing store specializes in resale items, offering a unique selection of pre-loved pieces.

    Cửa hàng quần áo cổ điển chuyên bán lại các mặt hàng, cung cấp nhiều lựa chọn độc đáo gồm các mặt hàng đã qua sử dụng.

  • The resale value of rare baseball cards can be surprisingly high, making it a lucrative investment for collectors.

    Giá bán lại của những tấm thẻ bóng chày hiếm có thể cao đến ngạc nhiên, khiến chúng trở thành khoản đầu tư sinh lời cho các nhà sưu tập.

  • After wearing the dress to a few events, Rachel decided to list it for resale, hoping to recoup some of the cost.

    Sau khi mặc chiếc váy đó đến một vài sự kiện, Rachel quyết định rao bán lại với hy vọng thu lại được một phần chi phí.

  • The second-hand bookstore has a vast selection of used books, from classic literature to bestsellers, all priced for resale.

    Hiệu sách cũ có rất nhiều sách cũ, từ sách văn học kinh điển đến sách bán chạy nhất, tất cả đều được định giá để bán lại.

  • The David Bowie LP that Mark picked up at a flea market for a couple of dollars has become a coveted collectible, commanding a high resale price.

    Chiếc đĩa LP của David Bowie mà Mark mua được ở một khu chợ trời với giá vài đô la đã trở thành một món đồ sưu tầm được thèm muốn, có giá bán lại rất cao.

  • The resale market for high-end beauty items is thriving, with companies like eBay introducing specialty platforms for the sale of skincare products.

    Thị trường bán lại các mặt hàng làm đẹp cao cấp đang phát triển mạnh mẽ khi các công ty như eBay giới thiệu các nền tảng chuyên biệt để bán các sản phẩm chăm sóc da.

  • The resale value for luxury items like designer watches and handbags depends on the condition and demand for the brand, making them a popular choice for investment as well as practical use.

    Giá trị bán lại của các mặt hàng xa xỉ như đồng hồ và túi xách hàng hiệu phụ thuộc vào tình trạng và nhu cầu của thương hiệu, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến để đầu tư cũng như sử dụng thực tế.