Định nghĩa của từ paternalism

paternalismnoun

chủ nghĩa gia trưởng

/pəˈtɜːnəlɪzəm//pəˈtɜːrnəlɪzəm/

Từ "paternalism" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "pater", có nghĩa là "cha", và hậu tố "-alism", tạo thành một danh từ trừu tượng. Theo nghĩa ban đầu, chủ nghĩa gia trưởng ám chỉ cách mà một người cha đối xử với con cái của mình, cụ thể là bằng lòng tốt, sự hướng dẫn và bảo vệ. Trong thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để mô tả thái độ và hành vi của những người có thẩm quyền đối với những người họ chăm sóc. Điều này có thể bao gồm các nhà lãnh đạo, người sử dụng lao động hoặc thậm chí là những nhà cải cách xã hội tìm cách cải thiện phúc lợi của người khác, thường theo cách mà họ cho là tốt nhất cho những cá nhân liên quan. Theo thời gian, hàm ý của chủ nghĩa gia trưởng đã chuyển sang truyền tải cảm giác bảo vệ quá mức, hạ mình hoặc thậm chí là chuyên quyền, vì những người có thẩm quyền có thể áp đặt ý chí của mình lên người khác, thường là với ý định tốt nhất nhưng không quan tâm đến quyền tự chủ hoặc quyền tự quyết của những người bị ảnh hưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa gia trưởng

namespace
Ví dụ:
  • The government's decision to ban smoking in public places was criticized as a paternalistic move by some, who believed that adults should have the right to make their own health choices.

    Quyết định cấm hút thuốc ở nơi công cộng của chính phủ đã bị một số người chỉ trích là động thái gia trưởng, vì họ tin rằng người lớn nên có quyền tự đưa ra lựa chọn về sức khỏe của mình.

  • As a parent, I do not want to be overly paternalistic, but I strongly advise my teenage daughter to avoid driving at night, given the dangers of the road at that time.

    Là cha mẹ, tôi không muốn tỏ ra quá gia trưởng, nhưng tôi thực sự khuyên con gái tuổi teen của mình tránh lái xe vào ban đêm vì đường xá vào thời điểm đó rất nguy hiểm.

  • The company's policy of limiting the amount of caffeine in its energy drinks was deemed paternalistic by some who felt that customers should be trusted to make informed decisions about their own consumption habits.

    Chính sách hạn chế lượng caffeine trong đồ uống tăng lực của công ty được một số người coi là mang tính gia trưởng vì họ cho rằng khách hàng phải được tin tưởng để đưa ra quyết định sáng suốt về thói quen tiêu dùng của chính họ.

  • Some critics have accused hospitals of practicing paternalism by defaulting to getting consent from the patient's spouse or next-of-kin, rather than directly from the patient themselves.

    Một số nhà phê bình đã cáo buộc các bệnh viện thực hành chủ nghĩa gia trưởng khi mặc định xin sự đồng ý từ vợ/chồng hoặc người thân của bệnh nhân, thay vì xin trực tiếp từ chính bệnh nhân.

  • In school, teachers may occasionally exhibit paternalistic behavior by imposing strict rules and expectations on their students, which some students may perceive as overly intrusive or controlling.

    Ở trường, giáo viên đôi khi có thể thể hiện hành vi gia trưởng bằng cách áp đặt các quy tắc và kỳ vọng nghiêm ngặt đối với học sinh, mà một số học sinh có thể coi là quá mức hoặc kiểm soát.

  • The strict dress code at the workplace has been criticized as paternalistic, with some employees complaining that they should be able to dress in a way that reflects their own style and personality without fear of repercussions.

    Quy định nghiêm ngặt về trang phục tại nơi làm việc đã bị chỉ trích là mang tính gia trưởng, khi một số nhân viên phàn nàn rằng họ phải được phép ăn mặc theo cách phản ánh phong cách và cá tính của riêng mình mà không sợ bị trừng phạt.

  • The decision by the coaching staff to bench a star player for disciplinary reasons has been condemned by some as paternalistic, with some arguing that athletes should be trusted to make their own decisions about how to conduct themselves on and off the field.

    Quyết định của ban huấn luyện cho một cầu thủ ngôi sao ngồi dự bị vì lý do kỷ luật đã bị một số người lên án là hành động gia trưởng, với một số ý kiến ​​cho rằng các vận động viên nên được tin tưởng để tự đưa ra quyết định về cách ứng xử của mình trên và ngoài sân cỏ.

  • In some cases, therapists may be accused of exhibiting paternalistic behavior by implying that their patients cannot make informed decisions about their own treatment or care, and instead rely on the therapist's own professional judgment.

    Trong một số trường hợp, các nhà trị liệu có thể bị cáo buộc là có hành vi gia trưởng khi ngụ ý rằng bệnh nhân của họ không thể tự đưa ra quyết định sáng suốt về phương pháp điều trị hoặc chăm sóc của mình mà thay vào đó, họ phải dựa vào phán đoán chuyên môn của chính nhà trị liệu.

  • The prohibition on smoking in certain public places has been labeled as paternalistic by some, who believe that smokers should have the freedom to make their own health choices without being penalized or restricted by others.

    Lệnh cấm hút thuốc ở một số nơi công cộng đã bị một số người coi là mang tính gia trưởng vì họ tin rằng người hút thuốc phải có quyền tự do lựa chọn sức khỏe của mình mà không bị người khác phạt hoặc hạn chế.

  • In some workplaces, policies that forbid employees from expressing opinions that are contrary to the company's own perspective may be deemed paternalistic by some, as they potentially limit the employee's own right to free speech and independence.

    Tại một số nơi làm việc, các chính sách cấm nhân viên bày tỏ ý kiến ​​trái ngược với quan điểm của công ty có thể bị một số người coi là gia trưởng vì chúng có khả năng hạn chế quyền tự do ngôn luận và quyền độc lập của nhân viên.