Định nghĩa của từ social engineering

social engineeringnoun

kỹ thuật xã hội

/ˌsəʊʃl endʒɪˈnɪərɪŋ//ˌsəʊʃl endʒɪˈnɪrɪŋ/

Thuật ngữ "social engineering" ban đầu được đặt ra trong lĩnh vực tâm lý học vào những năm 1950, ám chỉ quá trình thao túng suy nghĩ và thái độ của mọi người để đạt được kết quả mong muốn. Thuật ngữ này mang một ý nghĩa khác vào những năm 1980 khi được cộng đồng bảo mật máy tính áp dụng. Trong bối cảnh này, kỹ thuật xã hội ám chỉ các kỹ thuật mà tội phạm mạng sử dụng để lừa hoặc đánh lừa cá nhân chia sẻ thông tin nhạy cảm hoặc cung cấp quyền truy cập vào các hệ thống được bảo mật. Các cuộc tấn công kỹ thuật xã hội có thể bao gồm từ các vụ lừa đảo lừa đảo đơn giản đến các kế hoạch tinh vi liên quan đến việc mạo danh hoặc kỹ thuật xã hội đối với nhân viên hoặc nhà cung cấp của một tổ chức. Sự thành công của các cuộc tấn công kỹ thuật xã hội phần lớn phụ thuộc vào bản chất con người, vì mọi người có xu hướng tin tưởng người khác và thường bỏ qua các giao thức bảo mật khi đối mặt với thẩm quyền hoặc sự cấp bách được nhận thức. Do đó, kỹ thuật xã hội tiếp tục là một thách thức lớn đối với các tổ chức trong thời đại kỹ thuật số, đòi hỏi phải giáo dục và đào tạo liên tục cho nhân viên về các biện pháp bảo mật tốt nhất.

namespace

the attempt to change society and to deal with social problems according to particular political beliefs, for example by changing the law

nỗ lực thay đổi xã hội và giải quyết các vấn đề xã hội theo các niềm tin chính trị cụ thể, ví dụ bằng cách thay đổi luật pháp

Ví dụ:
  • Social engineering can play an important role in encouraging cross-cultural integration.

    Kỹ thuật xã hội có thể đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hội nhập xuyên văn hóa.

the act of deliberately making somebody believe something that is not true so that they provide personal information that may be used to cheat them

hành động cố ý khiến ai đó tin vào điều gì đó không đúng sự thật để họ cung cấp thông tin cá nhân có thể được sử dụng để lừa họ

Ví dụ:
  • Remote users are more likely to fall victim to phishing and social engineering attacks.

    Người dùng từ xa có nhiều khả năng trở thành nạn nhân của các cuộc tấn công lừa đảo và kỹ thuật xã hội.