Định nghĩa của từ interventionism

interventionismnoun

chủ nghĩa can thiệp

/ˌɪntəˈvenʃənɪzəm//ˌɪntərˈvenʃənɪzəm/

Thuật ngữ "interventionism" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một phản ứng trước sự can thiệp ngày càng tăng của các cường quốc phương Tây vào các vấn đề đối ngoại. Các học giả về quan hệ quốc tế sử dụng thuật ngữ này để chỉ hành vi can thiệp có chủ đích vào các vấn đề nội bộ của một quốc gia khác, thường là vì lý do chiến lược hoặc kinh tế. Khái niệm này phản ánh niềm tin ngày càng tăng rằng chủ quyền không còn chỉ thuộc về ranh giới lãnh thổ của một quốc gia mà còn thuộc về lợi ích địa chính trị của quốc gia đó. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế, chủ nghĩa can thiệp đề cập đến việc sử dụng các biện pháp ngoại giao, quân sự, kinh tế hoặc các biện pháp khác để tác động đến các vấn đề nội bộ của một quốc gia khác, thường nhằm mục đích thúc đẩy các kết quả xã hội, chính trị hoặc kinh tế cụ thể. Ngày nay, khái niệm này vẫn là chủ đề tranh luận trong quan hệ quốc tế, với những người ủng hộ nhấn mạnh đến các lợi ích tiềm năng của nó, chẳng hạn như hỗ trợ nhân đạo hoặc giải quyết xung đột, trong khi những người chỉ trích cho rằng nó có thể dẫn đến những hậu quả gây mất ổn định, chẳng hạn như vi phạm chủ quyền quốc gia hoặc bất ổn khu vực. Tuy nhiên, điều cần thiết là phải thừa nhận rằng việc các cường quốc thực dân sử dụng chủ nghĩa can thiệp, công khai ủng hộ các chế độ độc tài và bóc lột kinh tế trong lịch sử đã để lại những tổn thương đáng kể cho các quốc gia bị ảnh hưởng, do đó, cần có cách tiếp cận có trách nhiệm hơn đối với chủ nghĩa can thiệp với các cơ chế tập trung và kiềm chế hơn để giảm thiểu mọi hậu quả tiêu cực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa can thiệp

namespace
Ví dụ:
  • The United States has been accused of interventionism in Latin America, as evidenced by their involvement in the overthrow of democratically-elected leaders in Guatemala and Chile.

    Hoa Kỳ đã bị cáo buộc can thiệp vào Mỹ Latinh, bằng chứng là sự tham gia của họ vào việc lật đổ các nhà lãnh đạo được bầu cử dân chủ ở Guatemala và Chile.

  • The concept of interventionism has been a hotly debated issue in foreign policy circles, with some arguing that it is necessary to prevent the spread of military aggression and others contending that it is a violation of sovereignty.

    Khái niệm can thiệp là một vấn đề được tranh luận sôi nổi trong giới chính sách đối ngoại, một số người cho rằng cần phải ngăn chặn sự lan rộng của hành vi xâm lược quân sự, trong khi những người khác lại cho rằng đó là sự vi phạm chủ quyền.

  • The US intervention in Libya in 2011 has been criticized by some as an example of interventionism run amok, as it has left the country in chaos and conflict.

    Sự can thiệp của Hoa Kỳ vào Libya năm 2011 đã bị một số người chỉ trích là ví dụ về chủ nghĩa can thiệp vô độ, vì nó đã khiến đất nước này rơi vào hỗn loạn và xung đột.

  • Critics of interventionism point to the failed Iraq War as evidence that it can lead to unintended consequences and create more problems than it solves.

    Những người chỉ trích chủ nghĩa can thiệp chỉ ra cuộc Chiến tranh Iraq thất bại là bằng chứng cho thấy nó có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn và tạo ra nhiều vấn đề hơn là giải quyết.

  • Proponents of interventionism argue that it is a necessary tool to promote stability and prevent humanitarian atrocities, as seen in the successful intervention in Kosovo in the late 1990s.

    Những người ủng hộ chủ nghĩa can thiệp cho rằng đây là một công cụ cần thiết để thúc đẩy sự ổn định và ngăn chặn các hành động tàn bạo nhân đạo, như đã thấy trong cuộc can thiệp thành công vào Kosovo vào cuối những năm 1990.

  • The ongoing Syrian conflict has sparked a debate over whether international interventionism is justified to stop the atrocities committed against the civilian population.

    Cuộc xung đột đang diễn ra ở Syria đã làm dấy lên cuộc tranh luận về việc liệu sự can thiệp của quốc tế có chính đáng để ngăn chặn những hành động tàn bạo chống lại thường dân hay không.

  • Some experts believe that interventionism in the Middle East has only fueled resentment and instability, as seen in the rise of terror groups like ISIS.

    Một số chuyên gia tin rằng chủ nghĩa can thiệp vào Trung Đông chỉ làm gia tăng sự phẫn nộ và bất ổn, như có thể thấy ở sự trỗi dậy của các nhóm khủng bố như ISIS.

  • The concept of non-interventionism, or the idea that countries should abstain from interfering in the internal affairs of other states, has gained traction as a more cautious approach to international relations.

    Khái niệm không can thiệp, hay ý tưởng rằng các quốc gia nên tránh can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác, đã trở nên phổ biến như một cách tiếp cận thận trọng hơn đối với quan hệ quốc tế.

  • The Trump administration's "America First" foreign policy is often characterized as a form of non-interventionism, as the President has expressed skepticism over the idea of promoting democracy and human rights abroad.

    Chính sách đối ngoại "Nước Mỹ trên hết" của chính quyền Trump thường được mô tả là một hình thức không can thiệp, vì Tổng thống đã bày tỏ sự hoài nghi về ý tưởng thúc đẩy dân chủ và nhân quyền ở nước ngoài.

  • Proponents of humanitarian interventionism argue that it is a necessary means to prevent mass atrocities and protect innocent lives, while critics contend that it creates a dangerous precedent for further military interventionism.

    Những người ủng hộ chủ nghĩa can thiệp nhân đạo cho rằng đây là biện pháp cần thiết để ngăn chặn các hành động tàn bạo hàng loạt và bảo vệ sinh mạng người vô tội, trong khi những người chỉ trích cho rằng nó tạo ra tiền lệ nguy hiểm cho các hành động can thiệp quân sự tiếp theo.

Từ, cụm từ liên quan