Định nghĩa của từ welfare state

welfare statenoun

nhà nước phúc lợi

/ˌwelfeə ˈsteɪt//ˌwelfer ˈsteɪt/

Cụm từ "welfare state" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một phản ứng trước điều kiện sống khắc nghiệt và bất bình đẳng xã hội đặc trưng của các xã hội công nghiệp hóa vào thời điểm đó. Nó đề cập đến một sáng kiến ​​do chính phủ lãnh đạo nhằm mục đích cung cấp các dịch vụ phúc lợi xã hội như chăm sóc sức khỏe, giáo dục và nhà ở cho công dân của mình, đặc biệt là những người có nhu cầu nhất. Thuật ngữ này trở nên phổ biến sau Thế chiến II, khi nhiều quốc gia châu Âu và Scandinavia triển khai các chương trình phúc lợi xã hội như một phần trong nỗ lực tái thiết sau chiến tranh của họ. Các chương trình này nhằm mục đích giải quyết tình trạng bất ổn kinh tế và xã hội do chiến tranh gây ra và giải quyết các bất bình đẳng xã hội và kinh tế đã bộc lộ trong cuộc xung đột. Kể từ đó, khái niệm nhà nước phúc lợi đã được nhiều quốc gia khác trên thế giới áp dụng như một mô hình phát triển kinh tế và xã hội, ưu tiên phúc lợi của công dân hơn là tăng trưởng kinh tế không kiểm soát.

namespace

a system by which the government provides a range of services to people who need them, for example medical care, money for people without work, care for old people, etc.

một hệ thống mà chính phủ cung cấp nhiều dịch vụ cho những người có nhu cầu, ví dụ như chăm sóc y tế, tiền cho người thất nghiệp, chăm sóc người già, v.v.

Ví dụ:
  • the provision of services such as health through the welfare state

    việc cung cấp các dịch vụ như y tế thông qua nhà nước phúc lợi

Từ, cụm từ liên quan

a country that has such a system

một quốc gia có hệ thống như vậy

Từ, cụm từ liên quan

All matches